![]() George Cox 18 | |
![]() Giacomo Quagliata (Kiến tạo: Emil Hansson) 58 | |
![]() Paul Gladon (Thay: Charlison Benschop) 65 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Lisandro Semedo) 65 | |
![]() Sinan Bakis (Kiến tạo: Emil Hansson) 66 | |
![]() Jordan Rolly Botaka (Thay: George Cox) 75 | |
![]() Andreas Samaris (Thay: Ben Rienstra) 75 | |
![]() Bilal Basacikoglu (Thay: Emil Hansson) 78 | |
![]() Adrian Szoke (Thay: Anas Ouahim) 78 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Heracles
số liệu thống kê

Fortuna Sittard

Heracles
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 22
3 Việt vị 3
16 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
5 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Heracles
Fortuna Sittard (4-1-4-1): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Martin Angha (2), Dimitris Siovas (33), George Cox (35), Deroy Duarte (6), Lisandro Semedo (7), Zian Flemming (8), Ben Rienstra (23), Mats Seuntjens (10), Charlison Benschop (9)
Heracles (4-4-2): Koen Bucker (26), Noah Fadiga (23), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Giacomo Quagliata (3), Nikolai Laursen (11), Lucas Schoofs (15), Luca de la Torre (14), Emil Hansson (29), Anas Ouahim (30), Sinan Bakis (9)

Fortuna Sittard
4-1-4-1
1
Yanick van Osch
25
Mickael Tirpan
2
Martin Angha
33
Dimitris Siovas
35
George Cox
6
Deroy Duarte
7
Lisandro Semedo
8
Zian Flemming
23
Ben Rienstra
10
Mats Seuntjens
9
Charlison Benschop
9
Sinan Bakis
30
Anas Ouahim
29
Emil Hansson
14
Luca de la Torre
15
Lucas Schoofs
11
Nikolai Laursen
3
Giacomo Quagliata
21
Justin Hoogma
4
Sven Sonnenberg
23
Noah Fadiga
26
Koen Bucker

Heracles
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Charlison Benschop Paul Gladon | 78’ | Emil Hansson Bilal Basacikoglu |
65’ | Lisandro Semedo Tijjani Noslin | 78’ | Anas Ouahim Adrian Szoke |
75’ | Ben Rienstra Andreas Samaris | ||
75’ | George Cox Jordan Rolly Botaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Samaris | Robin Jalving | ||
Felix Dornebusch | Elias Sierra | ||
Paul Gladon | Ruben Roosken | ||
Michael Verrips | Navajo Bakboord | ||
Ivo Pinto | Kasper Lunding | ||
Tesfaldet Tekie | Melih Ibrahimoglu | ||
Nigel Lonwijk | Timo Jansink | ||
Arianit Ferati | Sem Scheperman | ||
Samy Baghdadi | Marco Rente | ||
Richie Musaba | Samuel Armenteros | ||
Tijjani Noslin | Bilal Basacikoglu | ||
Jordan Rolly Botaka | Adrian Szoke |
Nhận định Fortuna Sittard vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại