- Oguzhan Ozyakup37
- Kristoffer Peterson (Thay: Alen Halilovic)71
- Alessio Da Cruz (Thay: Ragnar Oratmangoen)71
- Kaj Sierhuis (Kiến tạo: Alessio Da Cruz)75
- Loreintz Rosier (Thay: Oguzhan Ozyakup)81
- Siemen Voet (Thay: Inigo Cordoba)88
- Jayden Braaf (Thay: Kaj Sierhuis)88
- Dimitris Siovas90
- Sontje Hansen (Thay: Tjaronn Chery)46
- Yvandro Borges Sanches (Thay: Brayann Pereira)46
- Roberto Gonzalez (Kiến tạo: Mees Hoedemakers)59
- Sylla Sow (Thay: Koki Ogawa)76
- Lars Olden Larsen (Thay: Sontje Hansen)76
- Nils Rossen (Thay: Yvandro Borges Sanches)83
- Calvin Verdonk87
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
NEC Nijmegen
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 15
0 Việt vị 1
26 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Michael Verrips (99), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Mitchell Dijks (35), Oguzhan Ozyakup (15), Deroy Duarte (6), Alen Halilovic (10), Ragnar Oratmangoen (34), Inigo Cordoba (7), Kaj Sierhuis (9)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Rober (11), Tjaronn Chery (9), Youri Baas (5), Koki Ogawa (18)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
99
Michael Verrips
12
Ivo Pinto
14
Rodrigo Guth
33
Dimitrios Siovas
35
Mitchell Dijks
15
Oguzhan Ozyakup
6
Deroy Duarte
10
Alen Halilovic
34
Ragnar Oratmangoen
7
Inigo Cordoba
9
Kaj Sierhuis
18
Koki Ogawa
5
Youri Baas
9
Tjaronn Chery
11
Rober
23
Kodai Sano
6
Mees Hoedemakers
24
Calvin Verdonk
17
Bram Nuytinck
3
Philippe Sandler
2
Brayann Pereira
1
Jasper Cillessen
NEC Nijmegen
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Ragnar Oratmangoen Alessio Da Cruz | 46’ | Nils Rossen Yvandro Borges Sanches |
71’ | Alen Halilovic Kristoffer Peterson | 76’ | Sontje Hansen Lars Olden Larsen |
81’ | Oguzhan Ozyakup Rosier Loreintz | 76’ | Koki Ogawa Sylla Sow |
88’ | Inigo Cordoba Siemen Voet | 83’ | Yvandro Borges Sanches Nils Rossen |
88’ | Kaj Sierhuis Jayden Braaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Koopmans | Robin Roefs | ||
Tom Hendriks | Rijk Janse | ||
Siemen Voet | Mathias Ross | ||
Sadik Fofana | Lars Olden Larsen | ||
Nathan Markelo | Nils Rossen | ||
Remy Vita | Yvandro Borges Sanches | ||
Iman Griffith | Sontje Hansen | ||
Alessio Da Cruz | Sylla Sow | ||
Rosier Loreintz | |||
Kristoffer Peterson | |||
Mouhamed Menaour Belkheir | |||
Jayden Braaf |
Nhận định Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại