- Siemen Voet (Thay: Mitchell Dijks)46
- Siemen Voet72
- Ragnar Oratmangoen (Thay: Kaj Sierhuis)78
- Loreintz Rosier (Thay: Arianit Ferati)78
- Tijjani Noslin (Kiến tạo: Ivo Pinto)87
- Tijjani Noslin88
- Milan Robberechts (Thay: Alen Halilovic)90
- Remy Vita (Thay: Inigo Cordoba)90
- Julian Lelieveld30
- Jurien Gaari (Thay: Julian Lelieveld)37
- Jurien Gaari41
- Zakaria Bakkali (Thay: Denilho Cleonise)46
- Reuven Niemeijer (Thay: Filip Stevanovic)58
- Richonell Margaret (Thay: Chris Lokesa)58
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
RKC Waalwijk
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 21
1 Việt vị 2
25 Chuyền dài 21
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Ivor Pandur (31), Ivo Pinto (12), Sadik Fofana (3), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Arianit Ferati (19), Deroy Duarte (6), Tijjani Noslin (77), Alen Halilovic (10), Inigo Cordoba (7), Kaj Sierhuis (9)
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Chris Lokesa (14), Filip Stevanovic (10), Michiel Kramer (29)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
31
Ivor Pandur
12
Ivo Pinto
3
Sadik Fofana
14
Rodrigo Guth
35
Mitchell Dijks
19
Arianit Ferati
6
Deroy Duarte
77
Tijjani Noslin
10
Alen Halilovic
7
Inigo Cordoba
9
Kaj Sierhuis
29
Michiel Kramer
10
Filip Stevanovic
14
Chris Lokesa
7
Denilho Cleonise
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
28
Aaron Meijers
3
Dario Van Den Buijs
4
Shawn Adewoye
2
Julian Lelieveld
1
Etienne Vaessen
RKC Waalwijk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mitchell Dijks Siemen Voet | 37’ | Julian Lelieveld Jurien Gaari |
78’ | Arianit Ferati Rosier Loreintz | 46’ | Denilho Cleonise Zakaria Bakkali |
78’ | Kaj Sierhuis Ragnar Oratmangoen | 58’ | Chris Lokesa Richonell Margaret |
90’ | Inigo Cordoba Remy Vita | 58’ | Filip Stevanovic Reuven Niemeijer |
90’ | Alen Halilovic Milan Robberechts |
Cầu thủ dự bị | |||
Siemen Voet | Mark Spenkelink | ||
Nathangelo Alexandro Markelo | Jeroen Houwen | ||
Luuk Koopmans | Thierry Lutonda | ||
Tom Hendriks | Raz Meir | ||
Remy Vita | Patrick Vroegh | ||
Oguzhan Ozyakup | Richonell Margaret | ||
Iman Griffith | Reuven Niemeijer | ||
Rosier Loreintz | Daouda Weidmann | ||
Ragnar Oratmangoen | Zakaria Bakkali | ||
Marco Lazetic | Kevin Felida | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Jurien Gaari | ||
Milan Robberechts |
Nhận định Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại