Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Janik Haberer 6 | |
![]() Woo-Yeong Jeong (Kiến tạo: Christian Guenter) 46 | |
![]() Keven Schlotterbeck 53 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Janni Serra) 60 | |
![]() Robin Hack 69 | |
![]() Manuel Gulde 76 | |
![]() Bryan Lasme (Kiến tạo: Robin Hack) 87 |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Arminia Bielefeld


Diễn biến Freiburg vs Arminia Bielefeld
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Freiburg: 51%, Arminia Bielefeld: 49%.
Freiburg thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của họ
Bàn tay an toàn từ Benjamin Uphoff khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Patrick Wimmer của Arminia Bielefeld tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh trái.
Đáng lẽ phải là một mục tiêu! Patrick Wimmer có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Benjamin Uphoff đã bỏ qua nỗ lực của anh ta!
Patrick Wimmer cản phá tốt cú sút của Benjamin Uphoff, người biến bóng sau quả phạt góc!
Robin Hack mở toang hàng thủ đối phương bằng một pha đi bóng sát thủ
Robin Hack từ Arminia Bielefeld đưa bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...
Cầm bóng: Freiburg: 51%, Arminia Bielefeld: 49%.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Masaya Okugawa từ Arminia Bielefeld tung cú sút trúng đích
Kỹ năng tuyệt vời từ Masaya Okugawa khi anh rê bóng qua đối thủ
Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Guilherme Ramos giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Christian Guenter từ Freiburg thực hiện cú sút chéo góc từ cánh phải.
Guilherme Ramos dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Vincenzo Grifo thực hiện một quả tạt ...
Arminia Bielefeld thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Freiburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Freiburg vs Arminia Bielefeld
Freiburg (4-2-3-1): Benjamin Uphoff (1), Lukas Kuebler (17), Philipp Lienhart (3), Keven Schlotterbeck (31), Christian Guenter (30), Janik Haberer (19), Nicolas Hoefler (27), Roland Sallai (22), Woo-Yeong Jeong (29), Vincenzo Grifo (32), Lucas Hoeler (9)
Arminia Bielefeld (4-2-3-1): Stefan Ortega (1), Cedric Brunner (27), Amos Pieper (2), Joakim Nilsson (4), Andres Andrade (30), Alessandro Schoepf (8), Sebastian Vasiliadis (39), Patrick Wimmer (20), Masaya Okugawa (11), Florian Krueger (18), Janni Serra (23)


Thay người | |||
63’ | Janik Haberer Maximilian Eggestein | 66’ | Janni Serra Robin Hack |
70’ | Keven Schlotterbeck Manuel Gulde | 66’ | Florian Krueger Bryan Lasme |
70’ | Roland Sallai Kevin Schade | 82’ | Joakim Nilsson Guilherme Ramos |
88’ | Woo-Yeong Jeong Ermedin Demirovic | 82’ | Sebastian Vasiliadis Gonzalo Castro |
85’ | Amos Pieper Jacob Barrett Laursen |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Atubolu | Stefanos Kapino | ||
Manuel Gulde | Guilherme Ramos | ||
Jonathan Schmid | Jacob Barrett Laursen | ||
Yannik Keitel | Lennart Czyborra | ||
Noah Weisshaupt | Robin Hack | ||
Ermedin Demirovic | Edimilson Fernandes | ||
Nils Petersen | Vladislav Cherny | ||
Kevin Schade | Bryan Lasme | ||
Maximilian Eggestein | Gonzalo Castro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Arminia Bielefeld
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại