Ném biên cho Adana.
Trực tiếp kết quả Galatasaray vs Adana Demirspor hôm nay 09-02-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 09/2
Đang diễn ra



![]() (Pen) Alvaro Morata 12 | |
![]() Arda Kurtulan 21 |
Ném biên cho Adana.
Alvaro Morata của Galatasaray nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Liệu Galatasaray có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Adana không?
Victor Osimhen của Galatasaray tiến về phía khung thành tại Rams Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Galatasaray tiến lên và Roland Sallai có cú sút. Tuy nhiên, không thành công.
Ném biên cao trên sân cho Galatasaray tại Istanbul.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Galatasaray ném biên ở phần sân của Adana.
Victor Osimhen của Galatasaray bị thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Adana được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arda Kurtulan (Adana) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.
Galatasaray đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Istanbul.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana được hưởng một quả đá phạt.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adana được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Galatasaray có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?
Oguzhan Cakir trao cho Galatasaray một quả phát bóng lên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana ném biên, gần khu vực của Galatasaray.
Adana được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Galatasaray (3-4-1-2): Günay Güvenç (19), Carlos Cuesta (26), Davinson Sánchez (6), Elias Jelert (24), Roland Sallai (7), Ahmed Kutucu (21), Kaan Ayhan (23), Gabriel Sara (20), Dries Mertens (10), Álvaro Morata (77), Victor Osimhen (45)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Barasi (11), Nabil Alioui (10), Abat Aimbetov (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Jankat Yilmaz | Yucel Gurol | ||
Eyüp Aydin | Salih Kavrazli | ||
Kerem Demirbay | Osman Kaynak | ||
Berkan Kutlu | Aksel Aktaş | ||
Yusuf Demir | Ozan Demirbağ | ||
Gökdeniz Gürpüz | Ahmet Yilmaz | ||
Berat Lus | Ali Yavuz Kol | ||
Efe Akman | Murat Uğur Eser | ||
Metehan Baltacı | Vedat Karakus | ||
Mario Lemina | Burhan Ersoy |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |