Thứ Tư, 21/05/2025
(Pen) Alvaro Morata
12
Arda Kurtulan
21

Diễn biến Galatasaray vs Adana Demirspor

Tất cả (36)
29'

Ném biên cho Adana.

27'

Alvaro Morata của Galatasaray nhắm trúng đích nhưng không thành công.

26'

Liệu Galatasaray có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Adana không?

26'

Victor Osimhen của Galatasaray tiến về phía khung thành tại Rams Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

26'

Galatasaray tiến lên và Roland Sallai có cú sút. Tuy nhiên, không thành công.

25'

Ném biên cao trên sân cho Galatasaray tại Istanbul.

25'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Galatasaray ném biên ở phần sân của Adana.

24'

Victor Osimhen của Galatasaray bị thổi phạt việt vị.

23'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

22'

Adana được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

21' Arda Kurtulan (Adana) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

Arda Kurtulan (Adana) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

21'

Galatasaray đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

20'

Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

18'

Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Istanbul.

17'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana được hưởng một quả đá phạt.

17'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

16'

Adana được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

16'

Liệu Galatasaray có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?

15'

Oguzhan Cakir trao cho Galatasaray một quả phát bóng lên.

15'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Adana ném biên, gần khu vực của Galatasaray.

14'

Adana được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Adana Demirspor
Adana Demirspor
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Adana Demirspor

Galatasaray (3-4-1-2): Günay Güvenç (19), Carlos Cuesta (26), Davinson Sánchez (6), Elias Jelert (24), Roland Sallai (7), Ahmed Kutucu (21), Kaan Ayhan (23), Gabriel Sara (20), Dries Mertens (10), Álvaro Morata (77), Victor Osimhen (45)

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Barasi (11), Nabil Alioui (10), Abat Aimbetov (17)

Galatasaray
Galatasaray
3-4-1-2
19
Günay Güvenç
26
Carlos Cuesta
6
Davinson Sánchez
24
Elias Jelert
7
Roland Sallai
21
Ahmed Kutucu
23
Kaan Ayhan
20
Gabriel Sara
10
Dries Mertens
77
Álvaro Morata
45
Victor Osimhen
17
Abat Aimbetov
10
Nabil Alioui
11
Yusuf Barasi
8
Tayfun Aydoğan
58
Maestro
16
Izzet Çelik
23
Abdulsamet Burak
55
Tolga Kalender
4
Semih Güler
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Jankat Yilmaz
Yucel Gurol
Eyüp Aydin
Salih Kavrazli
Kerem Demirbay
Osman Kaynak
Berkan Kutlu
Aksel Aktaş
Yusuf Demir
Ozan Demirbağ
Gökdeniz Gürpüz
Ahmet Yilmaz
Berat Lus
Ali Yavuz Kol
Efe Akman
Murat Uğur Eser
Metehan Baltacı
Vedat Karakus
Mario Lemina
Burhan Ersoy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2021
17/05 - 2022
02/10 - 2022
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
15/05 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
23/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X