Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Omar Alderete11
- Gonzalo Villar (Thay: Luis Milla)42
- Djene45+3'
- Juan Iglesias (Thay: Damian Suarez)46
- Carles Alena (Thay: Nemanja Maksimovic)65
- Juanmi Latasa (Thay: Munir El Haddadi)65
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Cristian Portu)71
- Juan Iglesias76
- Jaime Mata (Thay: Cristian Portu)90
- Luis Suarez (Kiến tạo: Alejandro Pozo)7
- Gonzalo Melero26
- Luis Suarez (Kiến tạo: Alex Centelles)58
- Inigo Eguaras (Thay: Gonzalo Melero)73
- Francisco Portillo (Thay: Adrian Embarba)73
- Kaiky (Thay: Leo Baptistao)81
- Largie Ramazani (Thay: Alejandro Pozo)81
- Samu (Thay: Lucas Robertone)87
- Srdjan Babic88
Thống kê trận đấu Getafe vs Almeria
Diễn biến Getafe vs Almeria
Kiểm soát bóng: Getafe: 45%, Almeria: 55%.
Almeria được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Getafe: 46%, Almeria: 54%.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Francisco Portillo không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Domingos Duarte cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Samu bị chặn lại.
Samu rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Inigo Eguaras giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
David Soria giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Almeria.
Carles Alena không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Getafe với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Almeria.
Một cơ hội đến với Juan Iglesias của Getafe nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Quả tạt của Borja Mayoral từ Getafe đã tìm được đồng đội trong vòng cấm thành công.
Largeie Ramazani từ Almeria đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Juanmi Latasa
Quả phát bóng lên cho Almeria.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Getafe vs Almeria
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Domingos Duarte (6), Omar Alderete (15), Portu (9), Nemanja Maksimovic (20), Luis Milla (5), Munir El Haddadi (17), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Pozo (17), Chumi (21), Srdjan Babic (22), Alex Centelles (20), César De La Hoz (6), Lucas Robertone (5), Leo Baptistao (12), Gonzalo Melero (3), Adri Embarba (10), Luis Suarez (16)
Thay người | |||
42’ | Luis Milla Gonzalo Villar | 73’ | Gonzalo Melero Eguaras |
46’ | Damian Suarez Juan Iglesias | 73’ | Adrian Embarba Francisco Portillo |
65’ | Nemanja Maksimovic Carles Alena | 81’ | Leo Baptistao Kaiky Melo |
65’ | Munir El Haddadi Juanmi Latasa | 81’ | Alejandro Pozo Largie Ramazani |
90’ | Cristian Portu Jaime Mata | 87’ | Lucas Robertone Samu Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Amavi | Diego Marino | ||
Stefan Mitrovic | Kaiky Melo | ||
Carles Alena | Sergio Akieme | ||
Kiko Casilla | Eguaras | ||
Diego Conde | Francisco Portillo | ||
Fabrizio German Angileri | Lazaro Vinicius Marques | ||
Gaston Alvarez | Arnau Puigmal | ||
Juan Iglesias | Dyego Sousa | ||
Jaime Seoane | Marciano Sanca Tchami | ||
Gonzalo Villar | Largie Ramazani | ||
Jaime Mata | Samu Costa | ||
Juanmi Latasa | Houboulang Mendes |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại