Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (og) Fernando Martinez12
- Manu Molina51
- Antonio Cordero (Thay: Kevin Villodres)64
- Luismi72
- Sergio Castel76
- Sergio Castel (Thay: Dioni)77
- Aaron Ochoa (Thay: David Larrubia)77
- Izan Merino (Thay: Julen Lobete)88
- Einar Galilea88
- Einar Galilea (Thay: Manu Molina)89
- Gonzalo Melero (Thay: Gui Guedes)15
- Marc Pubill20
- Bruno Langa49
- Dion Lopy51
- Juan Brandariz56
- Leo Baptistao59
- Ruben Quintanilla59
- Rubi59
- Leo Baptistao (Thay: Nico Ribaudo)60
- Alex Centelles (Thay: Bruno Langa)61
- Luis Suarez64
- Alejandro Pozo (Thay: Arnau Puigmal)70
- (og) Alex Pastor90+6'
Thống kê trận đấu Malaga vs Almeria
Diễn biến Malaga vs Almeria
BÀN PHẢN THÂN - Alex Pastor đưa bóng vào lưới nhà!
G O O O O A A A L Tỷ số của Almeria.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Einar Galilea.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Thẻ vàng cho Luismi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Luismi.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Malaga vs Almeria
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Victor (14), David Larrubia (10), Manu Molina (12), Luismi (19), Kevin Medina (11), Dioni (17), Julen Lobete (24)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Chumi (21), Bruno Langa (24), Dion Lopy (6), Gui (27), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
64’ | Kevin Villodres Antonio Cordero | 15’ | Gui Guedes Gonzalo Melero |
77’ | Dioni Sergio Castel Martinez | 60’ | Nico Ribaudo Léo Baptistão |
77’ | David Larrubia Aaron Ochoa | 61’ | Bruno Langa Alex Centelles |
88’ | Julen Lobete Izan Merino | 70’ | Arnau Puigmal Alejandro Pozo |
89’ | Manu Molina Einar Galilea |
Cầu thủ dự bị | |||
Izan Merino | Luís Maximiano | ||
Carlos Lopez | Kaiky | ||
Jokin Gabilondo | Gonzalo Melero | ||
Einar Galilea | Léo Baptistão | ||
Ramon Enriquez | Aleksandar Radovanovic | ||
Roko Baturina | Alejandro Pozo | ||
Daniel Rodriguez Sanchez | Marko Milovanović | ||
Yanis Rahmani | Alex Centelles | ||
Dani Lorenzo | Rachad Fettal | ||
Sergio Castel Martinez | Rubén Quintanilla | ||
Antonio Cordero | Marko Perovic | ||
Aaron Ochoa |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại