![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Pontus Engblom) 16 | |
![]() Filip Schyberg (Kiến tạo: Fritiof Hellichius) 19 | |
![]() Monir Jelassi (Kiến tạo: Gustav Nordh) 57 | |
![]() Mamadou Diagne 59 | |
![]() Mikael Moerk (Thay: Emil Skillermo) 63 | |
![]() Mamudu Moro (Thay: Mamadou Diagne) 63 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Gustav Nordh) 66 | |
![]() Hugo Aviander (Thay: Oliver Stojanovic-Fredin) 66 | |
![]() Johan Bengtsson (Thay: Dennis Olsson) 69 | |
![]() Samuel Soerman (Thay: Mikael Moerk) 77 | |
![]() Filip Schyberg 83 | |
![]() Marcus Mikhail 86 | |
![]() Edvard Carrick (Thay: Monir Jelassi) 87 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Pontus Engblom) 87 | |
![]() Marcus Burman (Kiến tạo: Yaqub Finey) 89 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

Skoevde AIK
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Skoevde AIK
GIF Sundsvall (4-4-1-1): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Ludvig Svanberg (4), Pontus Lindgren (12), Dennis Olsson (5), Lucas Forsberg (18), Oliver Stojanovic-Fredin (44), Abdul Halik Hudu (6), Gustav Nordh (17), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)
Skoevde AIK (4-2-3-1): Adrian Zendejas (30), Elias Lindell (22), Filip Schyberg (3), Edvin Tellgren (18), Marcus Mikhail (21), Fritiof Hellichius (24), Elmar Abraham (6), Emil Skillermo (7), Sargon Abraham (10), Mamadou Diagne (16), Stefan Ljubicic (9)

GIF Sundsvall
4-4-1-1
1
Jonas Olsson
3
Monir Jelassi
4
Ludvig Svanberg
12
Pontus Lindgren
5
Dennis Olsson
18
Lucas Forsberg
44
Oliver Stojanovic-Fredin
6
Abdul Halik Hudu
17
Gustav Nordh
19
Yaqub Finey
21
Pontus Engblom
9
Stefan Ljubicic
16
Mamadou Diagne
10
Sargon Abraham
7
Emil Skillermo
6
Elmar Abraham
24
Fritiof Hellichius
21
Marcus Mikhail
18
Edvin Tellgren
3
Filip Schyberg
22
Elias Lindell
30
Adrian Zendejas

Skoevde AIK
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Oliver Stojanovic-Fredin Hugo Aviander | 63’ | Mamadou Diagne Mamudo Moro |
66’ | Gustav Nordh Marcus Burman | 63’ | Samuel Soerman Mikael Mork |
69’ | Dennis Olsson Johan Bengtsson | 77’ | Mikael Moerk Samuel Sorman |
87’ | Monir Jelassi Edvard Carrick | ||
87’ | Pontus Engblom Marcelo Palomino |
Cầu thủ dự bị | |||
Edvard Carrick | Samuel Sorman | ||
Hugo Aviander | Mamudo Moro | ||
Marcelo Palomino | Mikael Mork | ||
Johan Bengtsson | Hugo Engstrom | ||
Marc Manchon Armans | Gustav Broman | ||
Marcus Burman | Filip Drinic | ||
Daniel Henareh | Markus Frojd |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại