![]() Pedro Goncalves 6 | |
![]() Kanya Fujimoto 11 | |
![]() Manuel Ugarte 19 | |
![]() Neto 21 | |
![]() (Pen) Pedro Goncalves 37 | |
![]() Matheus Luiz 45+3' | |
![]() Carvalho 50 | |
![]() Nuno Santos 53 | |
![]() Sebastian Coates 60 | |
![]() Goncalo Inacio (Kiến tạo: Pedro Goncalves) 64 | |
![]() Goncalo Esteves 66 | |
![]() Daniel Braganca (Kiến tạo: Paulinho) 90+3' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Sporting
số liệu thống kê

Gil Vicente

Sporting
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Sporting
Gil Vicente (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Emmanuel Hackman (5), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Carvalho (21), Pedrinho (8), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Samuel Dias Lino (29), Fran (9)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Neto (13), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Goncalo Esteves (87), Manuel Ugarte (15), Matheus Luiz (8), Matheus (2), Pedro Goncalves (28), Paulinho (21), Pablo Sarabia (17)

Gil Vicente
4-2-3-1
1
Ziga Frelih
5
Emmanuel Hackman
3
Lucas Ferrugem
26
Ruben Fernandes
31
Talocha
21
Carvalho
8
Pedrinho
77
Murilo
10
Kanya Fujimoto
29
Samuel Dias Lino
9
Fran
17
Pablo Sarabia
21
Paulinho
28
Pedro Goncalves
2
Matheus
8
Matheus Luiz
15
Manuel Ugarte
87
Goncalo Esteves
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
13
Neto
1
Antonio Adan

Sporting
3-4-3
Thay người | |||
75’ | Emmanuel Hackman Antoine Leautey | 30’ | Pablo Sarabia Nuno Santos |
75’ | Carvalho Giorgi Aburjania | 56’ | Manuel Ugarte Joao Palhinha |
85’ | Pedrinho Matheus Bueno | 76’ | Goncalo Esteves Daniel Braganca |
88’ | Fran Juan Calero |
Cầu thủ dự bị | |||
Elder Santana | Eusebio Paulo | ||
Matheus Bueno | Joao Virginia | ||
Brian Araujo | Joao Palhinha | ||
Diogo Silva | Nuno Santos | ||
Bilel Aouacheria | Geny Catamo | ||
Antoine Leautey | Jose Marsa | ||
Giorgi Aburjania | Daniel Braganca | ||
Juan Calero | Flavio Nazinho | ||
Henrique Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại