Số người tham dự hôm nay là 12602.
- Arnau Martinez30
- Cristhian Stuani (Thay: Bojan Miovski)59
- Gabriel Misehouy (Thay: Donny van de Beek)59
- Min-Su Kim (Thay: Alejandro Frances)72
- Yangel Herrera74
- Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Ander Barrenetxea)44
- Brais Mendez55
- Javi Lopez (Thay: Ander Barrenetxea)59
- Takefusa Kubo (Thay: Orri Oskarsson)65
- Sheraldo Becker (Thay: Mikel Oyarzabal)80
- Benat Turrientes (Thay: Brais Mendez)80
Thống kê trận đấu Girona vs Sociedad
Diễn biến Girona vs Sociedad
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Girona: 46%, Real Sociedad: 54%.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Girona: 46%, Real Sociedad: 54%.
Girona được hưởng quả phát bóng lên.
Takefusa Kubo của Real Sociedad tung cú sút chệch mục tiêu
Alex Remiro của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sheraldo Becker bị phạt vì đẩy Arnau Martinez.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Benat Turrientes của Real Sociedad thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
David Lopez đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Luka Sucic bị chặn lại.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Girona: 44%, Real Sociedad: 56%.
Alex Remiro bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Yangel Herrera từ Girona. Alex Remiro là người phải nhận pha vào bóng đó.
Pha vào bóng nguy hiểm của Arnaut Danjuma đến từ Girona. Alex Remiro là người phải nhận pha vào bóng đó.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Girona vs Sociedad
Girona (3-5-2): Paulo Gazzaniga (13), Alejandro Frances (16), David López (5), Ladislav Krejčí (18), Arnau Martínez (4), Donny van de Beek (6), Yangel Herrera (21), Iván Martín (23), Miguel Gutiérrez (3), Bojan Miovski (19), Arnaut Danjuma (11)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Sergio Gómez (17), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Ander Barrenetxea (7), Orri Óskarsson (9), Mikel Oyarzabal (10)
Thay người | |||
59’ | Donny van de Beek Gabriel Misehouy | 59’ | Ander Barrenetxea Javi López |
59’ | Bojan Miovski Cristhian Stuani | 65’ | Orri Oskarsson Takefusa Kubo |
80’ | Brais Mendez Beñat Turrientes | ||
80’ | Mikel Oyarzabal Sheraldo Becker |
Cầu thủ dự bị | |||
Abel Ruiz | Unai Marrero | ||
Juan Carlos | Álvaro Odriozola | ||
Juanpe | Aritz Elustondo | ||
Gabriel Misehouy | Javi López | ||
Raul Martinez | Jon Pacheco | ||
Enric Garcia | Jon Martin | ||
Silvi Clua | Takefusa Kubo | ||
Cristhian Stuani | Jon Olasagasti | ||
Kim Min-su | Beñat Turrientes | ||
Lucas Garcia | Jon Magunazelaia | ||
Sheraldo Becker | |||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Pau Lopez Không xác định | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Daley Blind Chấn thương bắp chân | Aihen Muñoz Chấn thương đầu gối | ||
Bryan Gil Chấn thương cơ | Pablo Marín Chấn thương đùi | ||
Oriol Romeu Chấn thương gân kheo | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | ||
Jhon Solís Chấn thương đùi | |||
Portu Chấn thương cơ | |||
Yáser Asprilla Chấn thương cơ | |||
Viktor Tsygankov Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại