Thứ Bảy, 17/05/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Lech Poznan hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 07/12

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

2 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 2-1
T7, 02:30 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Luka Zahovic (Kiến tạo: Erik Janza)
4
Afonso Sousa (Kiến tạo: Wojciech Monka)
13
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Lukas Podolski)
14
Wojciech Monka
26
Rafal Janicki
55
Rafal Janicki
59
Dino Hotic (Thay: Daniel Haakans)
60
Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)
62
Josema (Thay: Lukas Podolski)
62
Patrik Waalemark
65
Radoslaw Murawski
68
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Joel Pereira)
71
Filip Szymczak (Thay: Radoslaw Murawski)
71
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
75
Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)
84
Lukas Ambros (Thay: Erik Janza)
90
Michal Szromnik
90+2'
Afonso Sousa
90+3'

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Lech Poznan
Lech Poznan
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Lech Poznan

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

90+2' Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

90+1'

Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

84'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

75'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

71'

Radoslaw Murawski rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

71'

Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

68' Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

65' Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

62'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Josema.

62'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

60'

Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

59' THẺ ĐỎ! - Rafal Janicki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rafal Janicki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

55' Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

14'

Lukas Podolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

13'

Wojciech Monka đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lech Poznan

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
15
Norbert Wojtuszek
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
9
Mikael Ishak
11
Daniel Hakans
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
90
Wojciech Monka
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
62’
Lukas Podolski
Josema
60’
Daniel Haakans
Dino Hotic
62’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
71’
Radoslaw Murawski
Filip Szymczak
75’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
71’
Joel Pereira
Bryan Fiabema
90’
Erik Janza
Lukas Ambros
84’
Antoni Kozubal
Filip Jagiello
Cầu thủ dự bị
Filip Majchrowicz
Filip Bednarek
Sinan Bakis
Elias Andersson
Aleksander Tobolik
Filip Szymczak
Lukas Ambros
Bryan Fiabema
Josema
Ian Hoffmann
Dominik Sarapata
Dino Hotic
Nikodem Zielonka
Filip Jagiello
Aleksander Buksa
Kornel Lisman
Yosuke Furukawa
Maciej Wichtowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
19/12 - 2021
Cúp quốc gia Ba Lan
03/03 - 2022
VĐQG Ba Lan
16/10 - 2022
30/04 - 2023
03/09 - 2023
10/03 - 2024
21/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33175111856B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3215891753B T T B T
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Lechia GdanskLechia Gdansk3311616-1339T B T T T
14Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X