- Luka Zahovic (Kiến tạo: Erik Janza)4
- Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Lukas Podolski)14
- Rafal Janicki55
- Rafal Janicki59
- Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)62
- Josema (Thay: Lukas Podolski)62
- Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)75
- Lukas Ambros (Thay: Erik Janza)90
- Michal Szromnik90+2'
- Afonso Sousa (Kiến tạo: Wojciech Monka)13
- Wojciech Monka26
- Dino Hotic (Thay: Daniel Haakans)60
- Patrik Waalemark65
- Radoslaw Murawski68
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Joel Pereira)71
- Filip Szymczak (Thay: Radoslaw Murawski)71
- Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)84
- Afonso Sousa90+3'
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Lech Poznan
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lech Poznan
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
15
Norbert Wojtuszek
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
9
Mikael Ishak
11
Daniel Hakans
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
90
Wojciech Monka
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Lukas Podolski Josema | 60’ | Daniel Haakans Dino Hotic |
62’ | Taofeek Ismaheel Yosuke Furukawa | 71’ | Radoslaw Murawski Filip Szymczak |
75’ | Luka Zahovic Sinan Bakis | 71’ | Joel Pereira Bryan Fiabema |
90’ | Erik Janza Lukas Ambros | 84’ | Antoni Kozubal Filip Jagiello |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Filip Bednarek | ||
Sinan Bakis | Elias Andersson | ||
Aleksander Tobolik | Filip Szymczak | ||
Lukas Ambros | Bryan Fiabema | ||
Josema | Ian Hoffmann | ||
Dominik Sarapata | Dino Hotic | ||
Nikodem Zielonka | Filip Jagiello | ||
Aleksander Buksa | Kornel Lisman | ||
Yosuke Furukawa | Maciej Wichtowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại