- Adriel Ba Loua (Thay: Kristoffer Velde)60
- Pedro Rebocho (Thay: Michal Gurgul)60
- Filip Marchwinski (Thay: Afonso Sousa)60
- Joao Amaral (Thay: Nika Kvekveskiri)73
- Radoslaw Murawski (Thay: Jesper Karlstroem)73
- Kanji Okunuki23
- Daniel Pacheco38
- Daisuke Yokota (Kiến tạo: Daniel Pacheco)44
- Robert Dadok (Thay: Pawel Olkowski)72
- Jean Jules (Thay: Daisuke Yokota)72
- Robert Dadok (Thay: Pawel Olkowski)75
- Jean Jules (Thay: Daisuke Yokota)76
- Mateusz Cholewiak (Thay: Kanji Okunuki)88
- Szymon Wlodarczyk (Thay: Daniel Pacheco)88
- Daniel Bielica90+4'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Lech Poznan
Gornik Zabrze
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Gornik Zabrze
Lech Poznan (3-5-2): Filip Bednarek (35), Lubomir Satka (37), Filip Dagerstal (25), Michal Gurgul (15), Michal Skoras (21), Joel Vieira Pereira (2), Nika Kvekveskiri (30), Jesper Karlstrom (6), Kristoffer Velde (23), Afonso Sousa (7), Artur Sobiech (90)
Gornik Zabrze (4-1-4-1): Daniel Bielica (1), Boris Sekulic (2), Emil Bergstrom (13), Richard Jensen (3), Erik Janza (64), Damian Rasak (6), Pawel Olkowski (16), Daisuke Yokota (41), Dani Pacheco (7), Kanji Okunuki (33), Piotr Krawczyk (21)
Lech Poznan
3-5-2
35
Filip Bednarek
37
Lubomir Satka
25
Filip Dagerstal
15
Michal Gurgul
21
Michal Skoras
2
Joel Vieira Pereira
30
Nika Kvekveskiri
6
Jesper Karlstrom
23
Kristoffer Velde
7
Afonso Sousa
90
Artur Sobiech
21
Piotr Krawczyk
33
Kanji Okunuki
7
Dani Pacheco
41
Daisuke Yokota
16
Pawel Olkowski
6
Damian Rasak
64
Erik Janza
3
Richard Jensen
13
Emil Bergstrom
2
Boris Sekulic
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Kristoffer Velde Adriel D'Avila Ba Loua | 75’ | Pawel Olkowski Robert Dadok |
60’ | Afonso Sousa Filip Marchwinski | 76’ | Daisuke Yokota Jean Jules |
60’ | Michal Gurgul Pedro Rebocho | 88’ | Kanji Okunuki Mateusz Cholewiak |
73’ | Jesper Karlstroem Radoslaw Murawski | 88’ | Daniel Pacheco Szymon Wlodarczyk |
73’ | Nika Kvekveskiri Joao Amaral |
Cầu thủ dự bị | |||
Radoslaw Murawski | Blaz Vrhovec | ||
Joao Amaral | Anthony Van den Hurk | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Mateusz Cholewiak | ||
Jakub Antczak | Szymon Wlodarczyk | ||
Filip Marchwinski | Jean Jules | ||
Pedro Rebocho | Kryspin Szczesniak | ||
Dominik Holec | Aleksander Paluszek | ||
Pawel Sokol | |||
Robert Dadok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại