Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damian Rasak 7 | |
![]() Anton Tsarenko (Kiến tạo: Conrado Buchanelli) 24 | |
![]() Elias Olsson (Kiến tạo: Rifet Kapic) 28 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Manuel Sanchez) 46 | |
![]() Filipe Nascimento (Thay: Patrik Hellebrand) 46 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Lukas Podolski) 46 | |
![]() Pawel Olkowski (Kiến tạo: Erik Janza) 53 | |
![]() Taofeek Ismaheel 56 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Tomasz Wojtowicz) 62 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Bujar Pllana) 68 | |
![]() Kamil Lukoszek (Thay: Norbert Wojtuszek) 68 | |
![]() Loup Diwan Gueho (Thay: Anton Tsarenko) 73 | |
![]() Szymon Weirauch 77 | |
![]() Filipe Nascimento (Kiến tạo: Kamil Lukoszek) 82 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Rifet Kapic) 83 | |
![]() Milosz Kalahur (Thay: Conrado Buchanelli) 83 | |
![]() Milosz Kalahur 87 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic) 87 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk


Diễn biến Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.
Conrado Buchanelli rời sân và được thay thế bởi Milosz Kalahur.
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Kamil Lukoszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filipe Nascimento ghi bàn!

Thẻ vàng cho Szymon Weirauch.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.
Bujar Pllana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!
Tomasz Wojtowicz rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pawel Olkowski đã ghi bàn!
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filipe Nascimento.
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Dominik Szala (27), Josema (20), Erik Janža (64), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Taofeek Ismaheel (11), Lukas Podolski (10), Norbert Wojtuszek (15), Luka Zahovic (7)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Tomasz Wojtowicz (33), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
46’ | Manuel Sanchez Pawel Olkowski | 62’ | Tomasz Wojtowicz Kacper Sezonienko |
46’ | Lukas Podolski Lukas Ambros | 73’ | Anton Tsarenko Loup Diwan Gueho |
46’ | Patrik Hellebrand Filipe Nascimento | 83’ | Conrado Buchanelli Milosz Kalahur |
68’ | Norbert Wojtuszek Kamil Lukoszek | 83’ | Rifet Kapic Tomasz Neugebauer |
87’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Buksa | Bogdan Sarnavskyi | ||
Filip Majchrowicz | Andrei Chindris | ||
Pawel Olkowski | Loup Diwan Gueho | ||
Kamil Lukoszek | Milosz Kalahur | ||
Lukas Ambros | Kalle Wendt | ||
Filipe Nascimento | Tomasz Neugebauer | ||
Nikodem Zielonka | Kacper Sezonienko | ||
Soichiro Kozuki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại