![]() Piotr Krawczyk (Kiến tạo: Krzysztof Kubica) 4 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Bogdan Racovitan) 6 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Thay: Wiktor Dlugosz) 45 | |
![]() Adrian Gryszkiewicz 45+1' | |
![]() (Pen) Ivi Lopez 45+7' | |
![]() Igor Sapala (Thay: Sturgeon) 46 | |
![]() Igor Sapala 57 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Lukas Podolski) 64 | |
![]() Dariusz Stalmach (Thay: Krzysztof Kubica) 70 | |
![]() Marcin Cebula (Thay: Ivi Lopez) 77 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 77 | |
![]() Dariusz Pawlowski (Thay: Robert Dadok) 88 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê

Gornik Zabrze

Rakow Czestochowa
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Daniel Bielica (1), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Robert Dadok (96), Krzysztof Kubica (6), Alasana Manneh (8), Erik Janza (64), Lukas Podolski (10), Bartosz Nowak (17), Piotr Krawczyk (21)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Tomas Petrasek (2), Zoran Arsenic (24), Fran Tudor (7), Giannis Papanikolaou (66), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Ivi Lopez (11), Sturgeon (70), Vladislavs Gutkovskis (21)

Gornik Zabrze
3-4-2-1
1
Daniel Bielica
2
Przemyslaw Wisniewski
26
Rafal Janicki
27
Adrian Gryszkiewicz
96
Robert Dadok
6
Krzysztof Kubica
8
Alasana Manneh
64
Erik Janza
10
Lukas Podolski
17
Bartosz Nowak
21
Piotr Krawczyk
21
Vladislavs Gutkovskis
70
Sturgeon
11
Ivi Lopez
23
Patryk Kun
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
7
Fran Tudor
24
Zoran Arsenic
2
Tomas Petrasek
25
Bogdan Racovitan
1
Vladan Kovacevic

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Lukas Podolski Mateusz Cholewiak | 6’ | Mateusz Wdowiak Wiktor Dlugosz |
70’ | Krzysztof Kubica Dariusz Stalmach | 45’ | Wiktor Dlugosz Mateusz Wdowiak |
88’ | Robert Dadok Dariusz Pawlowski | 46’ | Sturgeon Igor Sapala |
77’ | Vladislavs Gutkovskis Sebastian Musiolik | ||
77’ | Ivi Lopez Marcin Cebula |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Szymanski | Kacper Trelowski | ||
Grzegorz Sandomierski | Szymon Czyz | ||
Mateusz Cholewiak | Sebastian Musiolik | ||
Dariusz Pawlowski | Deian Sorescu | ||
Arsen Hrosu | Wiktor Dlugosz | ||
Dariusz Stalmach | Marcin Cebula | ||
Jean Jules | Valeriane Gvilia | ||
Krzysztof Wingralek | Igor Sapala | ||
Adrian Dziedzic | Mateusz Wdowiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại