![]() Emrah Bassan 8 | |
![]() Francois Moubandje 25 | |
![]() Olivier Kemen 26 | |
![]() Olivier Kemen 28 | |
![]() Franco Di Santo 45 | |
![]() Miguel Cardoso (Thay: Emrah Bassan) 54 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Yalcin Kayan) 62 | |
![]() Gustavo Campanharo 65 | |
![]() Ilhan Parlak (Thay: Mustafa Pektemek) 66 | |
![]() Atakan Cankaya (Thay: Francois Moubandje) 71 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Kerim Alici) 71 | |
![]() Abdulkadir Parmak (Thay: Gustavo Campanharo) 88 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Kayserispor
số liệu thống kê

Goztepe

Kayserispor
13 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Kayserispor
Goztepe (4-2-3-1): Kenan Piric (12), Kerim Alici (2), Dino Arslanagic (15), Kahraman Demirtas (4), Francois Moubandje (21), Yalcin Kayan (30), Obinna Nwobodo (5), Halil Akbunar (7), David Tijanic (43), Lourency (11), Franco Di Santo (26)
Kayserispor (4-1-4-1): Silviu Lung Jr. (33), Ramazan Civelek (28), Majid Hosseini (5), Yildirim Cetin (45), Lionel Carole (21), Gustavo Campanharo (88), Emrah Bassan (17), Joseph Attamah (3), Olivier Kemen (10), Mame Baba Thiam (26), Mustafa Pektemek (9)

Goztepe
4-2-3-1
12
Kenan Piric
2
Kerim Alici
15
Dino Arslanagic
4
Kahraman Demirtas
21
Francois Moubandje
30
Yalcin Kayan
5
Obinna Nwobodo
7
Halil Akbunar
43
David Tijanic
11
Lourency
26
Franco Di Santo
9
Mustafa Pektemek
26
Mame Baba Thiam
10
Olivier Kemen
3
Joseph Attamah
17
Emrah Bassan
88
Gustavo Campanharo
21
Lionel Carole
45
Yildirim Cetin
5
Majid Hosseini
28
Ramazan Civelek
33
Silviu Lung Jr.

Kayserispor
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Yalcin Kayan Soner Aydogdu | 54’ | Emrah Bassan Miguel Cardoso |
71’ | Francois Moubandje Atakan Cankaya | 66’ | Mustafa Pektemek Ilhan Parlak |
71’ | Kerim Alici Adis Jahovic | 88’ | Gustavo Campanharo Abdulkadir Parmak |
Cầu thủ dự bị | |||
Firat Arslan | Abdulkadir Parmak | ||
Berkan Emir | Bilal Bayazit | ||
Murat Altay | Dimitrios Kolovetsios | ||
Atakan Cankaya | Miguel Cardoso | ||
Adis Jahovic | Gokhan Sazdagi | ||
Ege Ozkayimoglu | Emre Demir | ||
Makana Baku | Ugur Demirok | ||
Soner Aydogdu | Carlos Mane | ||
Marko Mihojevic | Ilhan Parlak | ||
Arda Ozcimen | Andrea Bertolacci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại