Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Granada chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Antonio Puertas 14 | |
![]() Luis Abram 40 | |
![]() Victor Laguardia 45+1' | |
![]() Yan Eteki 79 | |
![]() Yan Brice Eteki 79 | |
![]() (og) Luis Abram 81 | |
![]() Santiago Arias 86 | |
![]() Javi Lopez 86 |
Thống kê trận đấu Granada vs Alaves


Diễn biến Granada vs Alaves
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Granada: 43%, Deportivo Alaves: 57%.
Granada thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Monchu từ Granada gặp Manu Garcia
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Tomas Pina của Deportivo Alaves tiếp Yan Brice Eteki
Facundo Pellistri của Deportivo Alaves cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị đối phương chặn lại.
Quini đánh bóng bằng tay.
Monchu của Granada thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Granada đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Monchu từ Granada vượt qua Tomas Pina
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Granada: 44%, Deportivo Alaves: 56%.
Facundo Pellistri thực hiện một quả tạt ...
Granada thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

Thẻ vàng cho Javi Lopez.

G O O O O O A A L - Santiago Arias sút thẳng vào lưới bằng chân phải!
BÀI ĐĂNG! Luis Abram đánh đầu dội cột dọc!
Monchu của Granada thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Bàn tay an toàn từ Fernando Pacheco khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Monchu đặt một cây thánh giá ...
Đội hình xuất phát Granada vs Alaves
Granada (4-3-3): Luis Maximiano (1), Quini (17), Luis Abram (18), Raul Torrente Navarro (28), Raul Torrente (28), Carlos Neva (15), Luis Milla (5), Maxime Gonalons (4), Sergio Escudero (3), Antonio Puertas (10), Jorge Molina (23), Luis Suarez (9)
Alaves (4-3-3): Fernando Pacheco (1), Martin Aguirregabiria (21), Victor Laguardia (5), Florian Lejeune (22), Javi Lopez (27), Pere Pons (20), Mamadou Loum Ndiaye (6), Antonio Moya (15), Edgar Mendez (17), Joselu (9), Luis Rioja (11)


Thay người | |||
61’ | Sergio Escudero Yan Eteki | 57’ | Antonio Moya Manu Garcia |
61’ | Sergio Escudero Yan Brice Eteki | 71’ | Mamadou Loum Ndiaye Tomas Pina |
71’ | Jorge Molina Alberto Soro | 71’ | Edgar Mendez Facundo Pellistri |
80’ | Antonio Puertas Santiago Arias | 78’ | Pere Pons Mamadou Sylla |
81’ | Luis Milla Monchu |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Eteki | Antonio Sivera | ||
Bryan Zaragoza Martinez | John Guidetti | ||
Alberto Soro | Miguel de la Fuente | ||
Aaron Escandell | Ivan Martin | ||
Monchu | Tomas Pina | ||
Carlos Bacca | Alberto Rodriguez | ||
Pepe Sanchez | Manu Garcia | ||
Adrian Butzke | Facundo Pellistri | ||
Santiago Arias | Saul Garcia | ||
Yan Brice Eteki | Matt Miazga | ||
Bryan Zaragoza | Mamadou Sylla | ||
Sergio Barcia | Abdelkabir Abqar |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 | B H B H H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại