Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hugo Picard (Thay: Amine El Ouazzani)53
- Gaetan Courtet (Kiến tạo: Tristan Muyumba)60
- Jacques Siwe (Thay: Baptiste Guillaume)82
- Taylor Luvambo (Thay: Jeremy Livolant)82
- Georges Mikautadze (Kiến tạo: Matthieu Udol)21
- Joseph Nduquidi41
- Arthur Atta70
- Habib Maiga70
- Arthur Atta (Thay: Joseph Nduquidi)70
- Habib Maiga (Thay: Youssef Maziz)70
- Pape Diallo81
- Pape Diallo (Thay: Cheikh Sabaly)81
- Lenny Joseph (Thay: Ablie Jallow)87
- Koffi Kouao90+4'
Thống kê trận đấu Guingamp vs Metz
Diễn biến Guingamp vs Metz
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Koffi Kouao.
Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.
Jeremy Livolant rời sân nhường chỗ cho Taylor Luvambo.
Baptiste Guillaume ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacques Siwe.
Cheikh Sabaly rời sân và vào thay là Pape Diallo.
Cheikh Sabaly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Youssef Maziz rời sân, Habib Maiga vào thay.
Joseph Nduquidi rời sân nhường chỗ cho Arthur Atta.
Youssef Maziz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joseph Nduquidi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tristan Muyumba đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Gaetan Courtet đã trúng mục tiêu!
Amine El Ouazzani rời sân nhường chỗ cho Hugo Picard.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Joseph Nduquidi.
Matthieu Udol đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Georges Mikautadze đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Guingamp vs Metz
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Mathis Riou (26), Loic Mbe Soh (22), Jules Gaudin (25), Amine El Ouazzani (9), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18), Baptiste Guillaume (21)
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Joseph N'Duquidi (34), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)
Thay người | |||
53’ | Amine El Ouazzani Hugo Picard | 70’ | Youssef Maziz Habib Maiga |
82’ | Jeremy Livolant Taylor Luvambo | 70’ | Joseph Nduquidi Arthur Atta |
82’ | Baptiste Guillaume Jacques Siwe | 81’ | Cheikh Sabaly Pape Diallo |
87’ | Ablie Jallow Lenny Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Taylor Luvambo | Ousmane Ba | ||
Hugo Picard | Ababacar Moustapha Lo | ||
Mehdi Merghem | Habib Maiga | ||
Donacien Gomis | Arthur Atta | ||
Dominique Youfeigane | Malick Mbaye | ||
Jacques Siwe | Pape Diallo | ||
Maxime Barthelme | Lenny Joseph |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại