![]() Frantzdy Pierrot 5 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Youssouf M'Changama) 66 | |
![]() Youssouf M'Changama 69 | |
![]() Gaetan Paquiez 70 | |
![]() Moussa Kone 75 | |
![]() (Pen) Moussa Kone 80 | |
![]() Jeremy Livolant 81 | |
![]() Elias Mar Omarsson 81 | |
![]() Theo Sainte-Luce 86 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Nimes
số liệu thống kê

Guingamp

Nimes
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Nimes
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Pierre Lemonnier (24), Baptiste Roux (2), Logan Ndenbe (22), Tristan Muyumba (6), Souleymane Diarra (18), Mehdi Merghem (21), Youssouf M'Changama (10), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)
Nimes (4-3-3): Lucas Lionel Dias (16), Patrick Burner (21), Naomichi Ueda (5), Kelyan Guessoum (2), Theo Sainte-Luce (17), Lamine Fomba (12), Andres Cubas (18), Julien Ponceau (19), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (28), Zinedine Ferhat (10)

Guingamp
4-2-3-1
16
Enzo Basilio
27
Maxime Sivis
24
Pierre Lemonnier
2
Baptiste Roux
22
Logan Ndenbe
6
Tristan Muyumba
18
Souleymane Diarra
21
Mehdi Merghem
10
Youssouf M'Changama
29
Jeremy Livolant
9 2
Frantzdy Pierrot
10
Zinedine Ferhat
28
Moussa Kone
22
Yassine Benrahou
19
Julien Ponceau
18
Andres Cubas
12
Lamine Fomba
17
Theo Sainte-Luce
2
Kelyan Guessoum
5
Naomichi Ueda
21
Patrick Burner
16
Lucas Lionel Dias

Nimes
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Mehdi Merghem Yannick Arthur Gomis | 46’ | Patrick Burner Gaetan Paquiez |
72’ | Frantzdy Pierrot Charles Abi | 60’ | Yassine Benrahou Niclas Eliasson |
83’ | Jeremy Livolant Matthias Phaeton | 67’ | Julien Ponceau Elias Mar Omarsson |
90’ | Tristan Muyumba Louis Carnot | 75’ | Zinedine Ferhat Leon Delpech |
75’ | Lamine Fomba Antoine Valerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominique Youfeigane | Amjhad Nazih | ||
Jerome Mombris | Enzo Philibert | ||
Louis Carnot | Elias Mar Omarsson | ||
Matthias Phaeton | Leon Delpech | ||
Maxime Barthelme | Antoine Valerio | ||
Charles Abi | Niclas Eliasson | ||
Yannick Arthur Gomis | Gaetan Paquiez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại