![]() Mamadou Mbow 32 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Zinedine Ferhat) 42 | |
![]() Jeremy Livolant (Kiến tạo: Maxime Sivis) 48 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Maxime Barthelme) 64 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Sidy Sarr (Thay: Lamine Fomba) 71 | |
![]() Scotty Sadzoute (Thay: Theo Sainte-Luce) 71 | |
![]() El-Hadji Ba (Thay: Souleymane Diarra) 75 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Maxime Sivis) 86 | |
![]() Naomichi Ueda (Thay: Mamadou Mbow) 89 | |
![]() Matthias Phaeton (Thay: Stephen Quemper) 90 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Guingamp
số liệu thống kê

Nimes

Guingamp
9 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Guingamp
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Mamadou Mbow (29), Pablo Martinez (4), Theo Sainte-Luce (17), Lamine Fomba (12), Niclas Eliasson (7), Moussa Kone (28), Julien Ponceau (19), Zinedine Ferhat (10), Yassine Benrahou (22)
Guingamp (3-4-1-2): Enzo Basilio (16), Mathis Riou (26), Pierre Lemonnier (24), Baptiste Roux (2), Stephen Quemper (22), Youssouf M'Changama (10), Souleymane Diarra (18), Maxime Sivis (27), Maxime Barthelme (28), Jeremy Livolant (29), Yannick Arthur Gomis (13)

Nimes
4-2-3-1
1
Per Kristian Braatveit
15
Gaetan Paquiez
29
Mamadou Mbow
4
Pablo Martinez
17
Theo Sainte-Luce
12
Lamine Fomba
7
Niclas Eliasson
28
Moussa Kone
19
Julien Ponceau
10
Zinedine Ferhat
22
Yassine Benrahou
13
Yannick Arthur Gomis
29
Jeremy Livolant
28
Maxime Barthelme
27
Maxime Sivis
18
Souleymane Diarra
10
Youssouf M'Changama
22
Stephen Quemper
2
Baptiste Roux
24
Pierre Lemonnier
26
Mathis Riou
16
Enzo Basilio

Guingamp
3-4-1-2
Thay người | |||
42’ | Zinedine Ferhat Elias Mar Omarsson | 64’ | Maxime Barthelme Mehdi Merghem |
71’ | Lamine Fomba Sidy Sarr | 64’ | Yannick Arthur Gomis Frantzdy Pierrot |
71’ | Theo Sainte-Luce Scotty Sadzoute | 75’ | Souleymane Diarra El-Hadji Ba |
89’ | Mamadou Mbow Naomichi Ueda | 90’ | Stephen Quemper Matthias Phaeton |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Delpech | Mehdi Merghem | ||
Naomichi Ueda | Yoann Cathline | ||
Elias Mar Omarsson | Frantzdy Pierrot | ||
Sidy Sarr | Matthias Phaeton | ||
Kelyan Guessoum | Tristan Muyumba | ||
Lucas Lionel Dias | El-Hadji Ba | ||
Scotty Sadzoute | Hugo Barbet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại