![]() Rafael Ratao (Kiến tạo: Ado Onaiwu) 15 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Arthur Vitelli) 18 | |
![]() El-Hadji Ba 31 | |
![]() Mehdi Merghem (Kiến tạo: Youssouf M'Changama) 34 | |
![]() Rhys Healey (Kiến tạo: Rafael Ratao) 38 | |
![]() Mikkel Desler 40 | |
![]() Rhys Healey (Kiến tạo: Branco van den Boomen) 48 | |
![]() Rafael Ratao 59 | |
![]() Denis Genreau (Thay: Brecht Dejaeghere) 65 | |
![]() Stijn Spierings 68 | |
![]() Mehdi Merghem 72 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: El-Hadji Ba) 73 | |
![]() Stephen Quemper 74 | |
![]() Rhys Healey (Kiến tạo: Branco van den Boomen) 75 | |
![]() Souleymane Diarra 81 | |
![]() Tristan Muyumba (Thay: Souleymane Diarra) 82 | |
![]() Logan Costa (Thay: Rafael Ratao) 82 | |
![]() Maxime Barthelme (Thay: Jeremy Livolant) 83 | |
![]() Yoann Cathline (Thay: Frantzdy Pierrot) 88 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Toulouse
số liệu thống kê

Guingamp

Toulouse
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Toulouse
Guingamp (3-4-2-1): Enzo Basilio (16), Arthur Vitelli (33), Pierre Lemonnier (24), Mathis Riou (26), Maxime Sivis (27), Souleymane Diarra (18), El-Hadji Ba (7), Stephen Quemper (22), Jeremy Livolant (29), Youssouf M'Changama (10), Frantzdy Pierrot (9)
Toulouse (4-3-3): Maxime Dupe (30), Mikkel Desler (3), Anthony Rouault (24), Rasmus Nicolaisen (2), Bafode Diakite (19), Brecht Dejaeghere (10), Stijn Spierings (17), Branco van den Boomen (8), Ado Onaiwu (7), Rhys Healey (9), Rafael Ratao (21)

Guingamp
3-4-2-1
16
Enzo Basilio
33
Arthur Vitelli
24
Pierre Lemonnier
26
Mathis Riou
27
Maxime Sivis
18
Souleymane Diarra
7
El-Hadji Ba
22
Stephen Quemper
29
Jeremy Livolant
10
Youssouf M'Changama
9
Frantzdy Pierrot
21
Rafael Ratao
9 3
Rhys Healey
7
Ado Onaiwu
8
Branco van den Boomen
17
Stijn Spierings
10
Brecht Dejaeghere
19
Bafode Diakite
2
Rasmus Nicolaisen
24
Anthony Rouault
3
Mikkel Desler
30
Maxime Dupe

Toulouse
4-3-3
Thay người | |||
18’ | Arthur Vitelli Mehdi Merghem | 65’ | Brecht Dejaeghere Denis Genreau |
73’ | El-Hadji Ba Yannick Arthur Gomis | 82’ | Rafael Ratao Logan Costa |
82’ | Souleymane Diarra Tristan Muyumba | ||
83’ | Jeremy Livolant Maxime Barthelme | ||
88’ | Frantzdy Pierrot Yoann Cathline |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Arthur Gomis | Isak Pettersson | ||
Maxime Barthelme | Issiaga Sylla | ||
Mehdi Merghem | Logan Costa | ||
Yoann Cathline | Denis Genreau | ||
Louis Carnot | Naatan Skyttae | ||
Tristan Muyumba | Steve Mvoue | ||
Hugo Barbet | Mamady Bangre |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Toulouse
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại