Thẻ vàng cho Florian Bohnert.
![]() Jeremy Sebas 2 | |
![]() Zakaria Ariss 10 | |
![]() Dylan Louiserre 16 | |
![]() Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Brighton Labeau) 27 | |
![]() Christ Inao Oulai 29 | |
![]() Felix Tomi 40 | |
![]() Sohaib Nair 50 | |
![]() Lamine Cisse 53 | |
![]() Kalidou Sidibe (Thay: Rayan Ghrieb) 63 | |
![]() Amine Hemia (Thay: Brighton Labeau) 63 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas) 71 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Theo Le Bris) 73 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Jacques Siwe) 73 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Felix Tomi) 75 | |
![]() Maxime Ble 81 | |
![]() Sabri Guendouz 84 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Christ Inao Oulai) 84 | |
![]() Mohamed Amine Boumaaoui (Thay: Lamine Cisse) 84 | |
![]() Florian Bohnert 90 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs SC Bastia


Diễn biến Guingamp vs SC Bastia

Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Mohamed Amine Boumaaoui.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Sabri Guendouz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Donatien Gomis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maxime Ble.
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Theo Le Bris rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Amine Hemia.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Kalidou Sidibe.

V À A A O O O - Lamine Cisse ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sohaib Nair.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Felix Tomi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christ Inao Oulai.
Brighton Labeau đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.
Đội hình xuất phát Guingamp vs SC Bastia
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Theo Le Bris (28), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Jacques Siwe (17), Brighton Labeau (9)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Anthony Roncaglia (4), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Jeremy Sebas (22), Felix Tomi (9), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)


Thay người | |||
63’ | Rayan Ghrieb Kalidou Sidibe | 71’ | Jeremy Sebas Maxime Ble |
63’ | Brighton Labeau Amine Hemia | 75’ | Felix Tomi Christophe Vincent |
73’ | Theo Le Bris Sabri Guendouz | 84’ | Lamine Cisse Mohamed Amine Boumaaoui |
73’ | Jacques Siwe Taylor Luvambo | 84’ | Christ Inao Oulai Tom Meynadier |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Julien Fabri | ||
Albin Demouchy | Christophe Vincent | ||
Kalidou Sidibe | Mohamed Amine Boumaaoui | ||
Amine Hemia | Tom Meynadier | ||
Amadou Sagna | Lisandru Tramoni | ||
Sabri Guendouz | Maxime Ble | ||
Taylor Luvambo | Donovan Basset |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại