- Youssouf M'Changama (Kiến tạo: Logan Ndenbe)53
- (og) Dominique Guidi90+3'
- Charles Abi90+4'
- Benjamin Santelli (Kiến tạo: Julien Le Cardinal)28
- Benjamin Santelli33
- Julien Le Cardinal45+3'
- Sebastien Lamonge (Kiến tạo: Idriss Saadi)60
- Idriss Saadi (Kiến tạo: Sebastien Lamonge)63
- Anthony Robic90+4'
Thống kê trận đấu Guingamp vs Bastia
số liệu thống kê
Guingamp
Bastia
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Bastia
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Yohan Bilingi (3), Pierre Lemonnier (24), Baptiste Roux (2), Logan Ndenbe (22), Souleymane Diarra (18), Tristan Muyumba (6), Mehdi Merghem (21), Youssouf M'Changama (10), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)
Bastia (5-4-1): Thomas Vincensini (16), Julien Le Cardinal (26), Lloyd Palun (23), Dominique Guidi (6), Yohan Bocognano (15), Stephen Quemper (11), Amine Talal (14), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (25), Benjamin Santelli (9), Idriss Saadi (19)
Guingamp
4-2-3-1
16
Enzo Basilio
3
Yohan Bilingi
24
Pierre Lemonnier
2
Baptiste Roux
22
Logan Ndenbe
18
Souleymane Diarra
6
Tristan Muyumba
21
Mehdi Merghem
10
Youssouf M'Changama
29
Jeremy Livolant
9
Frantzdy Pierrot
19
Idriss Saadi
9
Benjamin Santelli
25
Tom Ducrocq
7
Christophe Vincent
14
Amine Talal
11
Stephen Quemper
15
Yohan Bocognano
6
Dominique Guidi
23
Lloyd Palun
26
Julien Le Cardinal
16
Thomas Vincensini
Bastia
5-4-1
Thay người | |||
10’ | Pierre Lemonnier Jerome Mombris | 58’ | Amine Talal Sebastien Lamonge |
68’ | Jeremy Livolant Matthias Phaeton | 84’ | Idriss Saadi Anthony Robic |
76’ | Frantzdy Pierrot Charles Abi | 84’ | Benjamin Santelli Kevin Schur |
76’ | Souleymane Diarra El-Hadji Ba | ||
76’ | Mehdi Merghem Maxime Barthelme | ||
84’ | Tristan Muyumba Yannick Arthur Gomis |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles Abi | Anthony Robic | ||
Dominique Youfeigane | Johny Placide | ||
Jerome Mombris | Kevin Schur | ||
El-Hadji Ba | Anthony Roncaglia | ||
Maxime Barthelme | Joris Sainati | ||
Matthias Phaeton | Kylian Kaiboue | ||
Yannick Arthur Gomis | Sebastien Lamonge |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại