Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Romaric Yapi37
- Kapitbafan Djoco (Thay: Migouel Alfarela)64
- Julien Maggiotti (Thay: Christophe Vincent)64
- Florian Bianchini (Thay: Julien Maggiotti)69
- Pierre Lemonnier45
- Mehdi Merghem (Thay: Jonathan Iglesias)58
- Dylan Louiserre78
- Hugo Picard (Thay: Amadou Sagna)79
- Gaetan Courtet (Thay: Baptiste Guillaume)79
- Jacques Siwe90
- Jacques Siwe (Thay: Amine El Ouazzani)90
- Maxime Sivis90+3'
- Pierre Lemonnier90+3'
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Guingamp
Diễn biến SC Bastia vs Guingamp
THẺ ĐỎ! - Pierre Lemonnier nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Maxime Sivis.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
Amine El Ouazzani sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Baptiste Guillaume rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Hugo Picard.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Dylan Louiserre.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Jonathan Iglesias rời sân và được thay thế bởi Mehdi Merghem.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Pierre Lemonnier.
Thẻ vàng dành cho Romaric Yapi.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Guingamp
SC Bastia (5-3-2): Johny Placide (30), Romaric Yapi (27), Anthony Roncaglia (4), Cheick Keita (95), Yllan Okou (99), Dimitri Lienard (11), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Migouel Alfarela (10), Benjamin Santelli (9)
Guingamp (4-3-3): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Donacien Gomis (7), Pierre Lemonnier (24), Ayman Ben Mohamed (25), Jonathan Iglesias (19), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Amine El Ouazzani (9), Baptiste Guillaume (21), Amadou Sagna (11)
Thay người | |||
64’ | Florian Bianchini Julien Maggiotti | 58’ | Jonathan Iglesias Mehdi Merghem |
64’ | Migouel Alfarela Kapitbafan Djoco | 79’ | Amadou Sagna Hugo Picard |
69’ | Julien Maggiotti Florian Bianchini | 79’ | Baptiste Guillaume Gaetan Courtet |
90’ | Amine El Ouazzani Jacques Siwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Vincent Manceau | ||
Loup Diwan Gueho | Baptiste Roux | ||
Julien Maggiotti | Mehdi Merghem | ||
Dylan Tavares | Hugo Picard | ||
Kapitbafan Djoco | Gaetan Courtet | ||
Felix Tomi | Jacques Siwe | ||
Florian Bianchini | Babacar Niasse |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại