Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tom Meynadier 18 | |
![]() Jacques Siwe (Kiến tạo: Hugo Picard) 32 | |
![]() Amine Hemia 39 | |
![]() Amine Boutrah (Thay: Clement Rodrigues) 46 | |
![]() Zakaria Ariss (Thay: Tom Meynadier) 46 | |
![]() Amine Boutrah 46 | |
![]() Felix Tomi (Kiến tạo: Zakaria Ariss) 50 | |
![]() Nelson Sissoko 54 | |
![]() Kalidou Sidibe 57 | |
![]() Dominique Guidi 63 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb) 64 | |
![]() (Pen) Lamine Cisse 72 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Felix Tomi) 73 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Christ Ravynel Inao Oulai) 73 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Amine Hemia) 73 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Christophe Vincent) 79 | |
![]() Rayan Touzghar (Thay: Dylan Louiserre) 79 | |
![]() Taylor Luvambo 79 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Jacques Siwe) 79 | |
![]() Julien Maggiotti (Kiến tạo: Zakaria Ariss) 86 | |
![]() Taylor Luvambo 90+3' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Guingamp


Diễn biến SC Bastia vs Guingamp

Thẻ vàng cho Taylor Luvambo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Zakaria Ariss đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Julien Maggiotti đã trúng mục tiêu!
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Rayan Touzghar.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Christ Ravynel Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.

G O O O A A A L - Lamine Cisse của SC Bastia thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.

Thẻ vàng cho Dominique Guidi.

Thẻ vàng cho Kalidou Sidibe.

Thẻ vàng cho Kalidou Sidibe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Nelson Sissoko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Zakaria Ariss đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Felix Tomi đã trúng đích!
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Guingamp
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Florian Bohnert (15), Tom Ducrocq (13), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Felix Tomi (9), Clement Rodrigues (25), Christophe Vincent (7), Lamine Cissé (11)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Sohaib Nair (18), Lucas Maronnier (2), Rayan Ghrieb (21), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)


Thay người | |||
46’ | Tom Meynadier Zakaria Ariss | 64’ | Rayan Ghrieb Sabri Guendouz |
46’ | Clement Rodrigues Amine Boutrah | 73’ | Amine Hemia Brighton Labeau |
73’ | Felix Tomi Lisandru Tramoni | 79’ | Dylan Louiserre Rayan Touzghar |
73’ | Christ Ravynel Inao Oulai Julien Maggiotti | 79’ | Jacques Siwe Taylor Luvambo |
79’ | Christophe Vincent Anthony Roncaglia |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Ble | Rayan Touzghar | ||
Lisandru Tramoni | Brighton Labeau | ||
Zakaria Ariss | Sabri Guendouz | ||
Amine Boutrah | Taylor Luvambo | ||
Julien Maggiotti | Lebogang Phiri | ||
Anthony Roncaglia | Pierre Lemonnier | ||
Julien Fabri | Babacar Niasse |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại