- Maxime Barthelme (Thay: Mehdi Merghem)73
- Baptiste Guillaume (Thay: Taylor Luvambo)74
- Warren Tchimbembe81
- Jules Gaudin (Thay: Stephen Quemper)81
- Warren Tchimbembe (Thay: Tristan Muyumba)82
- (og) Kylian Kaiboue86
- Dominique Guidi21
- Abdoulaye N'Diaye65
- Dylan Tavares66
- Benjamin Santelli (Thay: Anthony Roncaglia)68
- Benjamin Santelli68
- Dylan Tavares70
- Amine Talal (Thay: Frank Magri)73
- Amine Talal (Kiến tạo: Sebastien Lamonge)78
- Kylian Kaiboue80
- Anthony Robic (Thay: Migouel Alfarela)84
Thống kê trận đấu Guingamp vs Bastia
số liệu thống kê
Guingamp
Bastia
8 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Bastia
Guingamp (3-5-2): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Mathis Riou (26), Baptiste Roux (2), Taylor Luvambo (23), Stephen Quemper (11), Mehdi Merghem (10), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18)
Bastia (3-4-1-2): Johny Placide (30), Dominique Guidi (6), Niakhate Ndiaye (25), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Anthony Roncaglia (4), Sebastien Salles-Lamonge (10), Migouel Alfarela (27), Frank Magri (11)
Guingamp
3-5-2
16
Enzo Basilio
15
Vincent Manceau
26
Mathis Riou
2
Baptiste Roux
23
Taylor Luvambo
11
Stephen Quemper
10
Mehdi Merghem
4
Dylan Louiserre
6
Tristan Muyumba
29
Jeremy Livolant
18
Gaetan Courtet
11
Frank Magri
27
Migouel Alfarela
10
Sebastien Salles-Lamonge
4
Anthony Roncaglia
7
Christophe Vincent
42
Dylan Tavares
22
Kevin Van Den Kerkhof
20
Kylian Kaiboue
25
Niakhate Ndiaye
6
Dominique Guidi
30
Johny Placide
Bastia
3-4-1-2
Thay người | |||
73’ | Mehdi Merghem Maxime Barthelme | 68’ | Anthony Roncaglia Benjamin Santelli |
74’ | Taylor Luvambo Baptiste Guillaume | 73’ | Frank Magri Amine Talal |
81’ | Stephen Quemper Jules Gaudin | 84’ | Migouel Alfarela Anthony Robic |
82’ | Tristan Muyumba Warren Tchimbembe |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominique Youfeigane | Zacharie Boucher | ||
Arthur Vitelli | Benjamin Santelli | ||
Warren Tchimbembe | Amine Talal | ||
Souleymane Diarra | Lloyd Palun | ||
Jules Gaudin | Joris Sainati | ||
Maxime Barthelme | Mamadou Camara | ||
Baptiste Guillaume | Anthony Robic |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại