Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kyoung-Rok Choi45+2'
  • Jun-Soo Byeon45+2'
  • Yool Heo45+4'
  • Jasir Asani (Thay: Hu-Seong Oh)57
  • Jasir Asani (Kiến tạo: Yool Heo)58
  • Jin-Ho Kim71
  • Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)74
  • Chang-Moo Sin (Thay: Heui-Kyun Lee)75
  • Ji-Yong Jeong (Thay: Kyoung-Rok Choi)79
  • Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee)79
  • Kun-Hee Lee81
  • Cephas Malele42
  • Leonid Slutsky44
  • Wilson Manafa45+1'
  • Wilson Manafa (Thay: Zexiang Yang)66
  • Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)66
  • Pengfei Xie (Thay: Haijian Wang)77
  • Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele)84
  • Joao Carlos Teixeira89

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Oh Hu-seong (77), Lee Heui-kyun (10), Yool Heo (18)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Aidi Fulangxisi (32), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
23
Kim Gyeong-jae
3
Lee Min-ki
30
Choi Kyoung Rok
14
Ho-Yeon Jeong
55
Tae-joon Park
77
Oh Hu-seong
10
Lee Heui-kyun
18
Yool Heo
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
10
João Carlos Teixeira
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
27
Shinichi Chan
5
Zhu Chenjie
32
Aidi Fulangxisi
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
57’
Hu-Seong Oh
Jasir Asani
66’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
74’
Yool Heo
Kun-Hee Lee
66’
Zexiang Yang
Wilson Manafá
75’
Heui-Kyun Lee
Shin Chang-moo
77’
Haijian Wang
Xie Pengfei
79’
Min-Gi Lee
Cho Sung-gwon
84’
Cephas Malele
Hanchao Yu
79’
Kyoung-Rok Choi
Jeong Ji-yong
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Zhen Ma
Cho Sung-gwon
Zhengkai Zhou
Ahn Young-kyu
Shunkai Jin
Jasir Asani
Xu Haoyang
Lee Eu-ddeum
Wilson Manafá
Jeong Ji-yong
Xie Pengfei
Kun-Hee Lee
Hanchao Yu
Lee Sang-ki
Junchen Zhou
Lee Kang-hyeon
Yifan Wang
Shin Chang-moo
Ernanduo Fei
Kim Han-Gil
Jiawen Han
Minseo Moon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X