Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs NK Lokomotiva hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/3

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

4 : 0

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

Hiệp một: 2-0
T7, 23:05 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikola Kalinic
23
Josip Pivaric
33
Filip Krovinovic
43
Mate Males
45+2'
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Mate Males)
46
Indrit Tuci (Thay: Josip Pivaric)
46
Dario Melnjak
54
Marko Dabro
56
Emir Sahiti
62
Silvio Gorican (Thay: Ibrahim Aliyu)
63
Jani Atanasov (Thay: Lukas Grgic)
68
David Colina (Thay: Emir Sahiti)
68
Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic)
68
Marin Ljubicic (Thay: Dario Melnjak)
74
Luka Stojkovic (Thay: Marko Dabro)
77
Gergo Lovrencsics
79
Jan Mlakar (Thay: Filip Krovinovic)
82
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)
83
Marin Ljubicic
90
Jon Mersinaj
90+1'

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
27/09 - 2021
Cúp quốc gia Croatia
01/12 - 2021
VĐQG Croatia
11/12 - 2021
19/03 - 2022
22/08 - 2022
30/10 - 2022
05/03 - 2023
08/05 - 2023
24/09 - 2023
08/12 - 2023
16/03 - 2024
26/05 - 2024
11/08 - 2024
26/10 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow