![]() Nikola Kalinic 23 | |
![]() Josip Pivaric 33 | |
![]() Filip Krovinovic 43 | |
![]() Mate Males 45+2' | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Mate Males) 46 | |
![]() Indrit Tuci (Thay: Josip Pivaric) 46 | |
![]() Dario Melnjak 54 | |
![]() Marko Dabro 56 | |
![]() Emir Sahiti 62 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Ibrahim Aliyu) 63 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Lukas Grgic) 68 | |
![]() David Colina (Thay: Emir Sahiti) 68 | |
![]() Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic) 68 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Dario Melnjak) 74 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Marko Dabro) 77 | |
![]() Gergo Lovrencsics 79 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Filip Krovinovic) 82 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic) 83 | |
![]() Marin Ljubicic 90 | |
![]() Jon Mersinaj 90+1' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Lokomotiva
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại