Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Diallo (Kiến tạo: Ivan Rakitic) 14 | |
![]() Robert Mudrazija (Kiến tạo: Fran Karacic) 24 | |
![]() Dusan Vukovic 25 | |
![]() Stipe Biuk 43 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Stipe Biuk) 46 | |
![]() Nazariy Rusyn (Thay: Anthony Kalik) 46 | |
![]() Josip Elez (Thay: Dominik Prpic) 46 | |
![]() Marko Livaja (Kiến tạo: Nazariy Rusyn) 53 | |
![]() Marko Pajac 56 | |
![]() Dusan Vukovic 58 | |
![]() Komnen Andric 62 | |
![]() Feta Fetai 63 | |
![]() Luka Vrbancic (Thay: Feta Fetai) 67 | |
![]() Robert Mudrazija (Kiến tạo: Dusan Vukovic) 72 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Abdoulie Sanyang) 75 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Dusan Vukovic) 76 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Ismael Diallo) 80 | |
![]() Leonardo German Sigali (Thay: Komnen Andric) 89 | |
![]() Zvonimir Subaric 90+7' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Hajduk Split


Diễn biến NK Lokomotiva vs Hajduk Split

Thẻ vàng cho Zvonimir Subaric.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Leonardo German Sigali.
Ismael Diallo rời sân và được thay thế bởi Roko Brajkovic.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Abdoulie Sanyang rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Dusan Vukovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Mudrazija đã ghi bàn!
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.

Thẻ vàng cho Komnen Andric.

Thẻ vàng cho Marko Pajac.
Nazariy Rusyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Livaja đã ghi bàn!
Dominik Prpic rời sân và được thay thế bởi Josip Elez.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Jan Mlakar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stipe Biuk.

V À A A O O O - Dusan Vukovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Hajduk Split
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Komnen Andric (9), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Dusan Vukovic (30)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Sigur (8), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Abdoulie Sanyang (24), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)


Thay người | |||
67’ | Feta Fetai Luka Vrbancic | 46’ | Dominik Prpic Josip Elez |
76’ | Dusan Vukovic Marko Vranjkovic | 46’ | Stipe Biuk Jan Mlakar |
89’ | Komnen Andric Leonardo Sigali | 46’ | Anthony Kalik Nazariy Rusyn |
75’ | Abdoulie Sanyang Bruno Durdov | ||
80’ | Ismael Diallo Roko Brajkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Diop Chiekh Mbacke | Branimir Mlacic | ||
Toni Silic | Borna Buljan | ||
Leonardo Sigali | Dario Melnjak | ||
Domagoj Antolic | Josip Elez | ||
Antonio Bazdaric | Rokas Pukstas | ||
Matija Subotic | Marko Capan | ||
Luka Vrbancic | Roko Brajkovic | ||
Marin Leovac | Jan Mlakar | ||
Mirko Susak | Simun Hrgovic | ||
Marko Vranjkovic | Bruno Durdov | ||
Ivan Canjuga | Luka Jurak | ||
Nazariy Rusyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 27 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
5 | ![]() | 34 | 10 | 16 | 8 | 4 | 46 | H T T H H |
6 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
7 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -5 | 41 | B T T T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -12 | 35 | B B B H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại