![]() Joe Shaughnessy 16 | |
![]() Gary Mackay-Steven 61 | |
![]() Ryan Flynn 62 | |
![]() Cameron Devlin 68 | |
![]() Stephen Kingsley 75 | |
![]() Andrew Halliday 89 | |
![]() Joe Shaughnessy 90+5' | |
![]() Jak Alnwick 90+6' |
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren
số liệu thống kê

Hearts

St. Mirren
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Michael Smith (2), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Andrew Halliday (16), Barrie McKay (18), Liam Boyce (10), Gary Mackay-Steven (11)
St. Mirren (3-4-2-1): Jak Alnwick (1), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Marcus Fraser (22), Richard Tait (2), Ryan Flynn (8), Alan Power (6), Scott Tanser (3), Jamie McGrath (7), Connor Ronan (43), Eamonn Brophy (9)

Hearts
3-4-3
1
Craig Gordon
4
John Souttar
19
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
2
Michael Smith
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
16
Andrew Halliday
18
Barrie McKay
10
Liam Boyce
11
Gary Mackay-Steven
9
Eamonn Brophy
43
Connor Ronan
7
Jamie McGrath
3
Scott Tanser
6
Alan Power
8
Ryan Flynn
2
Richard Tait
22
Marcus Fraser
18
Charles Dunne
4
Joe Shaughnessy
1
Jak Alnwick

St. Mirren
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Gary Mackay-Steven Josh Ginnelly | 34’ | Scott Tanser Kyle McAllister |
81’ | Liam Boyce Armand Gnanduillet | 73’ | Connor Ronan Kristian Dennis |
86’ | Beni Baningime Peter Haring | 81’ | Ryan Flynn Greg Kiltie |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Ginnelly | Curtis Main | ||
Armand Gnanduillet | Dean Lyness | ||
Alexander Cochrane | Matthew Millar | ||
Benjamin Woodburn | Ethan Erhahon | ||
Aaron McEneff | Greg Kiltie | ||
Peter Haring | Kyle McAllister | ||
Ross Stewart | Kristian Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại