![]() Connor Ronan 22 | |
![]() Nathaniel Atkinson 27 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Gary Mackay-Steven) 55 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Benjamin Woodburn) 55 | |
![]() Alexander Cochrane (Thay: Nathaniel Atkinson) 56 | |
![]() Cameron Devlin 62 | |
![]() Alan Power 62 | |
![]() Ryan Flynn (Thay: Greg Kiltie) 63 | |
![]() Curtis Main (Thay: Alex Greive) 63 | |
![]() Ellis Simms 64 | |
![]() Cameron Devlin 67 | |
![]() Richard Tait 67 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Alan Power) 69 | |
![]() Peter Haring (Thay: Cameron Devlin) 69 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Stephen Kingsley) 69 | |
![]() Peter Haring 86 | |
![]() Craig Halkett 89 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
số liệu thống kê

St. Mirren

Hearts
37 Kiểm soát bóng 63
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (4-2-3-1): Jak Alnwick (1), Marcus Fraser (22), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Richard Tait (2), Alan Power (6), Alexandros Gogic (13), Greg Kiltie (11), Connor Ronan (43), Jordan Jones (7), Alex Greive (21)
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Nathaniel Atkinson (12), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Gary Mackay-Steven (11), Benjamin Woodburn (9), Liam Boyce (10), Barrie McKay (18)

St. Mirren
4-2-3-1
1
Jak Alnwick
22
Marcus Fraser
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
2
Richard Tait
6
Alan Power
13
Alexandros Gogic
11
Greg Kiltie
43
Connor Ronan
7
Jordan Jones
21
Alex Greive
18
Barrie McKay
10
Liam Boyce
9
Benjamin Woodburn
11
Gary Mackay-Steven
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
12
Nathaniel Atkinson
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Alex Greive Curtis Main | 55’ | Gary Mackay-Steven Josh Ginnelly |
63’ | Greg Kiltie Ryan Flynn | 55’ | Benjamin Woodburn Ellis Simms |
69’ | Alan Power Eamonn Brophy | 56’ | Nathaniel Atkinson Alexander Cochrane |
69’ | Stephen Kingsley Andrew Halliday | ||
69’ | Cameron Devlin Peter Haring |
Cầu thủ dự bị | |||
Eamonn Brophy | Josh Ginnelly | ||
Curtis Main | Toby Sibbick | ||
Scott Tanser | Alexander Cochrane | ||
Conor McCarthy | Taylor Moore | ||
Matthew Millar | Andrew Halliday | ||
Dean Lyness | Ellis Simms | ||
Jay Henderson | Aaron McEneff | ||
Ethan Erhahon | Peter Haring | ||
Ryan Flynn | Ross Stewart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại