Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sydney van Hooijdonk (Kiến tạo: Mats Koehlert)33
  • Anas Tahiri45+1'
  • Antoine Colassin (Thay: Rami Al Hajj)74
  • Tibor Halilovic (Thay: Simon Olsson)74
  • Alexander Timossi Andersson (Thay: Anas Tahiri)74
  • Thom Haye81
  • Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Jens Toornstra)44
  • Jens Toornstra58
  • Othman Boussaid (Thay: Daishawn Redan)63
  • Hidde ter Avest (Thay: Sean Klaiber)63
  • Modibo Sagnan66
  • Luuk Brouwers77
  • Sander van de Streek77
  • Othman Boussaid87
  • Ruben Kluivert (Thay: Jens Toornstra)89
  • Can Bozdogan (Thay: Sander van de Streek)90

Thống kê trận đấu Heerenveen vs Utrecht

số liệu thống kê
Heerenveen
Heerenveen
Utrecht
Utrecht
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 16
0 Việt vị 3
20 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Heerenveen vs Utrecht

Heerenveen (4-4-2): Andries Noppert (44), Milan Van Ewijk (27), Sven Van Beek (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (7), Simon Olsson (19), Thom Haye (33), Anas Tahiri (26), Amin Sarr (9), Sydney Van Hooijdonk (17), Rami Hajal (22)

Utrecht (4-3-1-2): Vasilis Barkas (1), Sean Klaiber (17), Mike Van Der Hoorn (33), Modibo Sagnan (27), Mark Van der Maarel (2), Luuk Brouwers (8), Jens Toornstra (18), Taylor Booth (10), Sander Van de Streek (22), Daishawn Redan (7), Anastasios Douvikas (9)

Heerenveen
Heerenveen
4-4-2
44
Andries Noppert
27
Milan Van Ewijk
4
Sven Van Beek
5
Pawel Bochniewicz
7
Mats Kohlert
19
Simon Olsson
33
Thom Haye
26
Anas Tahiri
9
Amin Sarr
17
Sydney Van Hooijdonk
22
Rami Hajal
9
Anastasios Douvikas
7
Daishawn Redan
22
Sander Van de Streek
10
Taylor Booth
18
Jens Toornstra
8
Luuk Brouwers
2
Mark Van der Maarel
27
Modibo Sagnan
33
Mike Van Der Hoorn
17
Sean Klaiber
1
Vasilis Barkas
Utrecht
Utrecht
4-3-1-2
Thay người
74’
Simon Olsson
Tibor Halilovic
63’
Daishawn Redan
Othman Boussaid
74’
Rami Al Hajj
Antoine Colassin
63’
Sean Klaiber
Hidde Ter Avest
74’
Anas Tahiri
Alex Emilio Timossi Andersson
89’
Jens Toornstra
Ruben Kluivert
90’
Sander van de Streek
Can Bozdogan
Cầu thủ dự bị
Rami Kaib
Calvin Raatsie
Tibor Halilovic
Fabian De Keijzer
Joost Van Aken
Moussa Sylla
Jan Bekkema
Othman Boussaid
Xavier Mous
Rocco Robert Shein
Timo Zaal
Hidde Ter Avest
Syb Van Ottele
Albert Lottin
Antoine Colassin
Ruben Kluivert
Alex Emilio Timossi Andersson
Amin Younes
Ali Hussein
Djevencio Van der Kust
Can Bozdogan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/12 - 2012
05/05 - 2013
03/11 - 2013
27/04 - 2014
31/08 - 2014
18/01 - 2015
16/08 - 2015
23/10 - 2021
28/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2023
08/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Heerenveen

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X