Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Oliver Braude (Thay: Denzel Hall)46
  • Jacob Trenskow (Thay: Danilo Al-Saed)46
  • Sam Kersten56
  • Pawel Bochniewicz64
  • Espen van Ee67
  • Oliver Braude69
  • Ion Nicolaescu (Thay: Daniel Seland Karlsbakk)72
  • Levi Smans (Thay: Espen van Ee)79
  • Jacob Trenskow82
  • Dimitris Rallis (Thay: Ilias Sebaoui)86
  • Ole Romeny (Kiến tạo: Paxten Aaronson)3
  • Paxten Aaronson (VAR check)10
  • Ole Romeny64
  • Noah Ohio (Thay: David Min)66
  • Can Bozdogan (Thay: Alonzo Engwanda)66
  • Can Bozdogan70
  • Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)79
  • Taylor Booth (Thay: Ole Romeny)90
  • Silas Andersen (Thay: Zidane Iqbal)90

Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs FC Utrecht

số liệu thống kê
SC Heerenveen
SC Heerenveen
FC Utrecht
FC Utrecht
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 18
0 Việt vị 3
20 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs FC Utrecht

SC Heerenveen (4-4-2): Mickey van der Hart (13), Denzel Hall (2), Sam Kersten (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Danilo Al-Saed (24), Espen Van Ee (21), Simon Olsson (19), Ilias Sebaoui (10), Luuk Brouwers (8), Daniel Karlsbakk (9)

FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Zidane Iqbal (14), Ole Romeny (77), Jens Toornstra (18), Paxten Aaronson (21), David Min (9)

SC Heerenveen
SC Heerenveen
4-4-2
13
Mickey van der Hart
2
Denzel Hall
4
Sam Kersten
5
Pawel Bochniewicz
11
Mats Kohlert
24
Danilo Al-Saed
21
Espen Van Ee
19
Simon Olsson
10
Ilias Sebaoui
8
Luuk Brouwers
9
Daniel Karlsbakk
9
David Min
21
Paxten Aaronson
18
Jens Toornstra
77
Ole Romeny
14
Zidane Iqbal
27
Alonzo Engwanda
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người
46’
Danilo Al-Saed
Jacob Trenskow
66’
Alonzo Engwanda
Can Bozdogan
46’
Denzel Hall
Oliver Braude
66’
David Min
Noah Ohio
72’
Daniel Seland Karlsbakk
Ion Nicolaescu
79’
Jens Toornstra
Victor Jensen
79’
Espen van Ee
Levi Smans
90’
Zidane Iqbal
Silas Andersen
90’
Ole Romeny
Taylor Booth
Cầu thủ dự bị
Jacob Trenskow
Tom de Graaff
Bernt Klaverboer
Michael Brouwer
Andries Noppert
Rickson van Hees
Levi Smans
Victor Jensen
Ties Oostra
Can Bozdogan
Isaiah Ahmed
Matisse Didden
Oliver Braude
Joshua Mukeh
Ion Nicolaescu
Silas Andersen
Dimitris Rallis
Taylor Booth
Noah Ohio
Adrian Blake
Anthony Descotte
Tình hình lực lượng

Amara Conde

Không xác định

Che Nunnely

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/12 - 2012
05/05 - 2013
03/11 - 2013
27/04 - 2014
31/08 - 2014
18/01 - 2015
16/08 - 2015
23/10 - 2021
28/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
VĐQG Hà Lan
29/10 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2023
08/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây SC Heerenveen

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X