- Giannis-Fivos Botos (Kiến tạo: Anthony van den Hurk)12
- Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Michel Ludwig)36
- Mees Kreekels (Thay: Michel Ludwig)70
- Peter van Ooijen (Thay: Joeri Schroijen)80
- Peter van Ooijen (Thay: Joeri Schroijen)83
- Mylian Jimenez7
- Jevon Simons (Kiến tạo: Fredrik Oppegaard)27
- Bram Rovers (Thay: Shurandy Sambo)58
- Wessel Kuhn (Thay: Dantaye Gilbert)58
- Tai Abed (Thay: Mylian Jimenez)58
- Wessel Kuhn69
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Jong PSV
số liệu thống kê
Helmond Sport
Jong PSV
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Jong PSV
Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Doke Schmidt (15), Flor Van Den Eynden (3), Pius Kratschmer (4), Joeri Schroijen (24), Enrik Ostrc (20), Michel Simon Ludwig (6), Mohamed Mallahi (14), Martijn Kaars (9), Giannis-Fivos Botos (19), Anthony Van den Hurk (39)
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Shurandy Sambo (2), Muhlis Dagasan (3), Matteo Dams (4), Fredrik Oppegård (5), Dantaye Gilbert (8), Mylian Jimenez (6), Jevon Simons (7), Mohamed Nassoh (10), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
Helmond Sport
4-2-3-1
1
Wouter Van der Steen
15
Doke Schmidt
3
Flor Van Den Eynden
4
Pius Kratschmer
24
Joeri Schroijen
20
Enrik Ostrc
6
Michel Simon Ludwig
14
Mohamed Mallahi
9
Martijn Kaars
19
Giannis-Fivos Botos
39
Anthony Van den Hurk
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
10
Mohamed Nassoh
7
Jevon Simons
6
Mylian Jimenez
8
Dantaye Gilbert
5
Fredrik Oppegård
4
Matteo Dams
3
Muhlis Dagasan
2
Shurandy Sambo
1
Niek Schiks
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Michel Ludwig Mees Kreekels | 58’ | Dantaye Gilbert Wessel Kuhn |
80’ | Joeri Schroijen Peter Van Ooijen | 58’ | Shurandy Sambo Bram Rovers |
58’ | Mylian Jimenez Tay Abed |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Mantel | Kjell Peersman | ||
Ramon Ten Hove | Wessel Kuhn | ||
Bram van Vlerken | Koen Jansen | ||
Mees Kreekels | Renzo Tytens | ||
Peter Van Ooijen | Bram Rovers | ||
Elmo Lieftink | Reda El Meliani | ||
Lucas Vankerkhoven | Yael Gil y Muinos | ||
Jospeh Amuzu | Tay Abed | ||
Alvaro Marin | Iggy Houben | ||
Tarik Essakkati | Jamal Gonzaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại