- Dantaye Gilbert (Thay: Jordy Bawuah)46
- Tim van den Heuvel (Thay: Raf van de Riet)46
- Marcus Younis (Thay: Joel Ndala)46
- Marcus Younis (Kiến tạo: Jevon Simons)58
- Emir Bars (Thay: Tai Abed)61
- Madi Monamay Nsosemo77
- Nicolas Verkooijen (Thay: Jevon Simons)83
- Lennerd Daneels (Kiến tạo: Mohamed Mallahi)3
- Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Amir Absalem)10
- Jonas Scholz (Kiến tạo: Theo Golliard)15
- Dario Sits (Thay: Anthony van den Hurk)64
- Helgi Ingason (Thay: Theo Golliard)64
- Tobias Pachonik (Thay: Bryan Van Hove)64
- Tobias Pachonik (Thay: Bryan Van Hove)66
- Amir Absalem70
- Enrik Ostrc (Thay: Axl van Himbeeck)78
- Tarik Essakkati (Thay: Mohamed Mallahi)87
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Helmond Sport
số liệu thống kê
Jong PSV
Helmond Sport
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Helmond Sport
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Sven van der Plas (3), Madi Monamay Nsosemo (4), Raf van de Riet (5), Enzo Geerts (6), Jordy Bawuah (18), Tay Abed (7), Jevon Simons (10), Joel Ndala (24), Jesper Uneken (9)
Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Bryan Van Hove (17), Redouane Halhal (4), Jonas Scholz (5), Amir Absalem (27), Axl Van Himbeeck (52), Alen Dizdarević (22), Mohamed Mallahi (14), Theo Golliard (10), Lennerd Daneels (11), Anthony Van den Hurk (39)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Emmanuel Van De Blaak
3
Sven van der Plas
4
Madi Monamay Nsosemo
5
Raf van de Riet
6
Enzo Geerts
18
Jordy Bawuah
7
Tay Abed
10
Jevon Simons
24
Joel Ndala
9
Jesper Uneken
39
Anthony Van den Hurk
11
Lennerd Daneels
10
Theo Golliard
14
Mohamed Mallahi
22
Alen Dizdarević
52
Axl Van Himbeeck
27
Amir Absalem
5
Jonas Scholz
4
Redouane Halhal
17
Bryan Van Hove
1
Wouter Van der Steen
Helmond Sport
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Raf van de Riet Tim van den Heuvel | 64’ | Anthony van den Hurk Dario Sits |
46’ | Joel Ndala Marcus Younis | 64’ | Theo Golliard Helgi Frodi Ingason |
46’ | Jordy Bawuah Dantaye Gilbert | 66’ | Bryan Van Hove Tobias Pachonik |
61’ | Tai Abed Emir Bars | 78’ | Axl van Himbeeck Enrik Ostrc |
83’ | Jevon Simons Nicolas Verkooijen | 87’ | Mohamed Mallahi Tarik Essakkati |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim van den Heuvel | Dario Sits | ||
Marcus Younis | Kevin Aben | ||
Nicolas Verkooijen | Tom Hendriks | ||
Jamal Gonzaga | Tarik Essakkati | ||
Iggy Houben | Helgi Frodi Ingason | ||
Dantaye Gilbert | Justin Ogenia | ||
Muhlis Dagasan | Enrik Ostrc | ||
Emir Bars | Tobias Pachonik | ||
Jens Heylen | |||
Tijn Smolenaars |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại