- Tai Abed (Kiến tạo: Jeremy Antonisse)39
- Tim van den Heuvel (Thay: Jeremy Antonisse)46
- Mylian Jimenez57
- Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)59
- Jesper Uneken (Thay: Jevon Simons)71
- Tim van den Heuvel (Kiến tạo: Jesper Uneken)72
- Bram Rovers (Thay: Muhlis Dagasan)77
- Wessel Kuhn87
- Tai Abed87
- Pius Kraetschmer (Thay: Mohammed Amin Doudah)46
- Haakon Lorentzen (Thay: Giannis-Fivos Botos)61
- Peter van Ooijen (Thay: Arno Van Keilegom)61
- Bram van Vlerken (Thay: Flor Van Den Eynden)61
- Joseph Amuzu (Thay: Mohamed Mallahi)74
- Joseph Amuzu (Kiến tạo: Elmo Lieftink)85
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Helmond Sport
số liệu thống kê
Jong PSV
Helmond Sport
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Helmond Sport
Jong PSV (4-3-3): Niek Schiks (1), Muhlis Dagasan (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Mylian Jimenez (4), Yael Gil y Muinos (5), Mohamed Nassoh (8), Tay Abed (10), Tygo Land (6), Sven Simons (7), Jason Van Duiven (9), Jeremy Antonisse (11)
Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Mees Kreekels (28), Flor Van Den Eynden (3), Elmo Lieftink (22), Gabriel Culhaci (30), Mohammed Amin Doudah (47), Lucas Vankerkhoven (27), Mohamed Mallahi (14), Giannis-Fivos Botos (19), Arno Van Keilegom (10), Martijn Kaars (9)
Jong PSV
4-3-3
1
Niek Schiks
2
Muhlis Dagasan
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Mylian Jimenez
5
Yael Gil y Muinos
8
Mohamed Nassoh
10
Tay Abed
6
Tygo Land
7
Sven Simons
9
Jason Van Duiven
11
Jeremy Antonisse
9
Martijn Kaars
10
Arno Van Keilegom
19
Giannis-Fivos Botos
14
Mohamed Mallahi
27
Lucas Vankerkhoven
47
Mohammed Amin Doudah
30
Gabriel Culhaci
22
Elmo Lieftink
3
Flor Van Den Eynden
28
Mees Kreekels
1
Wouter Van der Steen
Helmond Sport
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jeremy Antonisse Tim van den Heuvel | 46’ | Mohammed Amin Doudah Pius Kratschmer |
59’ | Mylian Jimenez Wessel Kuhn | 61’ | Arno Van Keilegom Peter Van Ooijen |
71’ | Jevon Simons Jesper Uneken | 61’ | Giannis-Fivos Botos Hakon Holmefjord Lorentzen |
77’ | Muhlis Dagasan Bram Rovers | 61’ | Flor Van Den Eynden Bram van Vlerken |
74’ | Mohamed Mallahi Joseph Amuzu |
Cầu thủ dự bị | |||
Reda El Meliani | Bryan Van Hove | ||
Jesper Uneken | Michael Chacon | ||
Tim van den Heuvel | Noe Rottiers | ||
Iggy Houben | Peter Van Ooijen | ||
Wessel Kuhn | Hakon Holmefjord Lorentzen | ||
Bram Rovers | Joseph Amuzu | ||
Kjell Peersman | Michel Simon Ludwig | ||
Pius Kratschmer | |||
Bram van Vlerken | |||
Robin Mantel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại