![]() Ole Romeny (Kiến tạo: Mats Seuntjens) 5 | |
![]() Mohamed Sankoh (VAR check) 18 | |
![]() Bryan Limbombe 25 | |
![]() Can Bozdogan 35 | |
![]() Victor Jensen (Kiến tạo: Oscar Fraulo) 45+6' | |
![]() Abdenego Nankishi (Thay: Bryan Limbombe) 46 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Mario Engels) 46 | |
![]() Marko Vejinovic (Thay: Anas Ouahim) 57 | |
![]() Oscar Fraulo 59 | |
![]() Jetro Willems 60 | |
![]() Abdenego Nankishi (Kiến tạo: Thomas Bruns) 62 | |
![]() Marko Vejinovic 73 | |
![]() Zakaria Labyad (Thay: Ole Romeny) 74 | |
![]() Hugo Novoa (Thay: Othman Boussaid) 74 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 83 | |
![]() Zidane Iqbal (Thay: Oscar Fraulo) 84 | |
![]() Vasilios Barkas 89 | |
![]() Antonio Satriano (Thay: Brian De Keersmaecker) 90 | |
![]() Ruben Roosken (Thay: Jetro Willems) 90 | |
![]() Isac Lidberg (Thay: Mats Seuntjens) 90 | |
![]() (og) Navajo Bakboord 90+4' |
Thống kê trận đấu Heracles vs FC Utrecht
số liệu thống kê

Heracles

FC Utrecht
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 19
4 Việt vị 1
23 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs FC Utrecht
Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Navajo Bakboord (19), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Jetro Willems (15), Mario Engels (8), Brian De Keersmaecker (14), Anas Ouahim (10), Bryan Limbombe (7), Mohamed Sankoh (44), Emil Hansson (29)
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Ryan Flamingo (34), Mark Van der Maarel (2), Souffian El Karouani (16), Victor Jensen (7), Can Bozdogan (6), Oscar Fraulo (8), Ole Romeny (77), Mats Seuntjens (21), Othman Boussaid (26)

Heracles
4-3-3
1
Michael Brouwer
19
Navajo Bakboord
4
Sven Sonnenberg
21
Justin Hoogma
15
Jetro Willems
8
Mario Engels
14
Brian De Keersmaecker
10
Anas Ouahim
7
Bryan Limbombe
44
Mohamed Sankoh
29
Emil Hansson
26
Othman Boussaid
21
Mats Seuntjens
77
Ole Romeny
8
Oscar Fraulo
6
Can Bozdogan
7
Victor Jensen
16
Souffian El Karouani
2
Mark Van der Maarel
34
Ryan Flamingo
5
Hidde Ter Avest
1
Vasilis Barkas

FC Utrecht
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mario Engels Thomas Bruns | 74’ | Ole Romeny Zakaria Labyad |
46’ | Bryan Limbombe Abdenego Nankishi | 74’ | Othman Boussaid Hugo Novoa |
57’ | Anas Ouahim Marko Vejinovic | 83’ | Victor Jensen Jens Toornstra |
90’ | Jetro Willems Ruben Roosken | 84’ | Oscar Fraulo Zidane Iqbal |
90’ | Brian De Keersmaecker Antonio Satriano | 90’ | Mats Seuntjens Isac Lidberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian De Keijzer | Jens Toornstra | ||
Robin Jalving | Isac Lidberg | ||
Jannes Wieckhoff | Modibo Sagnan | ||
Sava-Arangel Cestic | Mattijs Branderhorst | ||
Ruben Roosken | Calvin Raatsie | ||
Stijn Bultman | Yannick Leliendal | ||
Thomas Bruns | Zidane Iqbal | ||
Marko Vejinovic | Zakaria Labyad | ||
Abdenego Nankishi | Bart Ramselaar | ||
Sem Scheperman | Anthony Descotte | ||
Diego van Oorschot | Hugo Novoa | ||
Antonio Satriano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại