- Martin Boyle8
- Mykola Kukharevych31
- Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Chris Cadden)35
- Kyle Magennis53
- Thody Elie Youan (Thay: Mykola Kukharevych)63
- Josh Campbell68
- Kyle Magennis70
- Jair Tavares (Thay: Chris Cadden)85
- Harry McKirdy (Thay: Marijan Cabraja)85
- Harry McKirdy90+1'
- James Brown45
- Stevie May (Thay: Adam Montgomery)46
- Jamie Murphy (Thay: Alexander Mitchell)63
- David Wotherspoon (Thay: Drey Wright)63
- Nicky Clark (Kiến tạo: Melker Hallberg)73
- Stevie May (Kiến tạo: Connor McLennan)82
- Tony Gallacher (Thay: James Brown)89
- Alistair Crawford (Thay: Connor McLennan)89
- Alistair Crawford (Thay: Ryan McGowan)90
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Hibernian
St. Johnstone
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (3-5-2): David Marshall (1), Ryan Porteous (5), Rocky Bushiri (33), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (12), Marijan Cabraja (3), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Kyle Magennis (7), Martin Boyle (77), Mykola Kukharevych (99)
St. Johnstone (3-4-2-1): Remi Matthews (1), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), James Brown (2), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Ryan McGowan (13), Nicky Clark (37), Connor McLennan (26), Drey Wright (14)
Hibernian
3-5-2
1
David Marshall
5
Ryan Porteous
33
Rocky Bushiri
4
Paul Hanlon
12
Chris Cadden
3
Marijan Cabraja
32
Josh Campbell
11
Joe Newell
7
Kyle Magennis
77
Martin Boyle
99
Mykola Kukharevych
14
Drey Wright
26
Connor McLennan
37
Nicky Clark
13
Ryan McGowan
22
Melker Hallberg
19
Adam Montgomery
2
James Brown
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Alex Mitchell
1
Remi Matthews
St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Mykola Kukharevych Thody Elie Youan | 46’ | Adam Montgomery Stevie May |
85’ | Chris Cadden Jair Tavares | 63’ | Drey Wright David Wotherspoon |
85’ | Marijan Cabraja Harry McKirdy | 63’ | Alexander Mitchell Jamie Murphy |
89’ | James Brown Tony Gallacher | ||
89’ | Connor McLennan Ali Crawford |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schofield | Theo Bair | ||
Nohan Kenneh | Stevie May | ||
Jair Tavares | David Wotherspoon | ||
Thody Elie Youan | Maksym Kucheriavyi | ||
Harry McKirdy | Daniel Phillips | ||
Demetri Mitchell | Tony Gallacher | ||
Ewan Henderson | Ali Crawford | ||
Lewis Stevenson | Elliot Parish | ||
Will Fish | Jamie Murphy |
Nhận định Hibernian vs St. Johnstone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại