- Stevie May (Kiến tạo: David Wotherspoon)25
- Daniel Phillips59
- Melker Hallberg (Thay: David Wotherspoon)61
- Jamie Murphy (Thay: Connor McLennan)73
- Graham Carey (Thay: Daniel Phillips)85
- Graham Carey90+4'
- Lewis Stevenson (Kiến tạo: Thody Elie Youan)32
- James Jeggo48
- Kevin Nisbet56
- Conrad Egan-Riley63
- Conrad Egan-Riley65
- Ewan Henderson (Thay: Conrad Egan-Riley)68
- Lewis Miller85
- Lewis Miller (Thay: Thody Elie Youan)85
- Matthew Hoppe (Thay: Chris Cadden)90
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hibernian
số liệu thống kê
St. Johnstone
Hibernian
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hibernian
St. Johnstone (4-1-4-1): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Adam Montgomery (19), Daniel Phillips (34), Drey Wright (14), Cameron MacPherson (18), David Wotherspoon (10), Connor McLennan (26), Stevie May (7)
Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Conrad Egan-Riley (26), Will Fish (25), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), James Jeggo (14), Chris Cadden (12), Jake Doyle-Hayes (8), Joe Newell (11), Thody Elie Youan (23), Kevin Nisbet (15)
St. Johnstone
4-1-4-1
1
Remi Matthews
13
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
19
Adam Montgomery
34
Daniel Phillips
14
Drey Wright
18
Cameron MacPherson
10
David Wotherspoon
26
Connor McLennan
7
Stevie May
15
Kevin Nisbet
23
Thody Elie Youan
11
Joe Newell
8
Jake Doyle-Hayes
12
Chris Cadden
14
James Jeggo
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
25
Will Fish
26
Conrad Egan-Riley
1
David Marshall
Hibernian
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | David Wotherspoon Melker Hallberg | 68’ | Conrad Egan-Riley Ewan Henderson |
73’ | Connor McLennan Jamie Murphy | 85’ | Thody Elie Youan Lewis Miller |
85’ | Daniel Phillips Graham Carey | 90’ | Chris Cadden Matthew Hoppe |
Cầu thủ dự bị | |||
Graham Carey | Murray Johnson | ||
Zak Rudden | Lewis Miller | ||
John Moreland | Allan Delferriere | ||
Theo Bair | Jair da Veiga Vieira Tavares | ||
Melker Hallberg | Marijan Cabraja | ||
Tony Gallacher | Matthew Hoppe | ||
Jamie Murphy | Michael Devlin | ||
Ross Sinclair | Ewan Henderson | ||
James Brown | Harry McKirdy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại