Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nectarios Triantis 13 | |
![]() Mykola Kukharevych 45+1' | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Thody Elie Youan) 46 | |
![]() Jason Holt 47 | |
![]() Sven Sprangler 52 | |
![]() Andre Raymond 55 | |
![]() Martin Boyle (Thay: Nicky Cadden) 62 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Rudi Allan Molotnikov) 62 | |
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Chris Cadden) 72 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Nicky Clark) 74 | |
![]() Aaron Essel 77 | |
![]() Joshua McPake (Thay: Drey Wright) 79 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Chris Cadden) 83 | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Mykola Kukharevych) 83 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka 89 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Johnstone


Diễn biến Hibernian vs St. Johnstone

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Benjamin Mbunga Kimpioka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Joshua McPake.

Thẻ vàng cho Aaron Essel.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Chris Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Boyle ghi bàn!
Rudi Allan Molotnikov rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.

Thẻ vàng cho Andre Raymond.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.

Thẻ vàng cho Jason Holt.
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mykola Kukharevych ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Johnstone
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Chris Cadden (12), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Thody Elie Youan (7), Rudi Molotnikov (35), Nicky Cadden (19), Mykola Kukharevych (99)
St. Johnstone (3-5-2): Ross Sinclair (20), Aaron Essel (15), Lewis Neilson (6), Kyle Cameron (4), Drey Wright (14), Jason Holt (7), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29)


Thay người | |||
46’ | Thody Elie Youan Junior Hoilett | 74’ | Nicky Clark Mackenzie Kirk |
62’ | Nicky Cadden Martin Boyle | 79’ | Drey Wright Josh McPake |
62’ | Rudi Allan Molotnikov Josh Campbell | ||
83’ | Chris Cadden Lewis Miller | ||
83’ | Mykola Kukharevych Harry McKirdy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Ben McCrystal | ||
Lewis Miller | Josh McPake | ||
Dylan Levitt | Maksym Kucheriavyi | ||
Martin Boyle | Cameron MacPherson | ||
Harry McKirdy | Craig Hepburn | ||
Nathan Moriah-Welsh | Joshua Rae | ||
Junior Hoilett | Scott Bright | ||
Josh Campbell | Mackenzie Kirk | ||
Rocky Bushiri | Brodie Dair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại