![]() Willis Furtado (Thay: Simo Roiha) 51 | |
![]() Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Anthony Olusanya) 58 | |
![]() (Pen) Bojan Radulovic 64 | |
![]() Jack De Vries (Thay: Mika) 64 | |
![]() David Ramadingaye (Thay: Matias Lindfors) 64 | |
![]() Giorgios Kanellopoulos (Thay: Lucas Lingman) 73 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Perparim Hetemaj) 81 | |
![]() Joona Toivio (Thay: Aleksi Paananen) 81 | |
![]() Anttoni Huttunen (Thay: Michael Ogungbaro) 83 | |
![]() Pyry Soiri 86 |
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs FC KTP
số liệu thống kê

HJK Helsinki

FC KTP
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs FC KTP
HJK Helsinki (4-3-3): Dejan Iliev (25), Pyry Soiri (23), Tenho (15), Matti Peltola (14), Jugi (22), Perparim Hetemaj (56), Aleksi Paananen (19), Lucas Lingman (10), Topi Keskinen (18), Bojan Radulovic (9), Anthony Olusanya (29)
FC KTP (3-5-2): Rasmus Leislahti (1), Lassi Nurmos (3), Michael Ogungbaro (5), Frederikus Quirinus Klinkenberg (4), Giorgos Manthatis (27), Johnu (8), Gabriel Sandberg (21), Matias Lindfors (23), Joni Makela (7), Simo Roiha (20), Mika (29)

HJK Helsinki
4-3-3
25
Dejan Iliev
23
Pyry Soiri
15
Tenho
14
Matti Peltola
22
Jugi
56
Perparim Hetemaj
19
Aleksi Paananen
10
Lucas Lingman
18
Topi Keskinen
9
Bojan Radulovic
29
Anthony Olusanya
29
Mika
20
Simo Roiha
7
Joni Makela
23
Matias Lindfors
21
Gabriel Sandberg
8
Johnu
27
Giorgos Manthatis
4
Frederikus Quirinus Klinkenberg
5
Michael Ogungbaro
3
Lassi Nurmos
1
Rasmus Leislahti

FC KTP
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Anthony Olusanya Kevin Kouassivi-Benissan | 51’ | Simo Roiha Willis Alves Furtado |
73’ | Lucas Lingman Giorgos Kanellopoulos | 64’ | Mika Jack De Vries |
81’ | Perparim Hetemaj Kai Meriluoto | 64’ | Matias Lindfors David Ramadingaye |
81’ | Aleksi Paananen Joona Toivio | 83’ | Michael Ogungbaro Anttoni Huttunen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kai Meriluoto | Matias Niemela | ||
Maksim Stjopin | Willis Alves Furtado | ||
Jesse Ost | Juho Lehtiranta | ||
Tuomas Ollila | Anttoni Huttunen | ||
Joona Toivio | Jack De Vries | ||
Giorgos Kanellopoulos | David Ramadingaye | ||
Kevin Kouassivi-Benissan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | T T T H H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H B B T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B T H T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | B B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | H B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại