Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Dynamo Dresden hôm nay 06-11-2021
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 06/11
Kết thúc



![]() Lewis Holtby 10 | |
![]() Heinz Moerschel 32 | |
![]() Michael Sollbauer 45 | |
![]() (Pen) Alexander Muehling 45+1' | |
![]() Christoph Daferner 45+3' | |
![]() (Pen) Benedikt Pichler 64 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Finn Porath) 66 | |
![]() Robin Becker 86 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jong-Min Seo.
Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jong-Min Seo.
Robin Becker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Finn Porath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Thesker.
Thẻ vàng cho Robin Becker.
Benedikt Pichler sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jann-Fiete Arp.
Benedikt Pichler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Paul Will ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pascal Sohm.
Paul Will ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lewis Holtby sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Philipp Sander.
Fin Bartels ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonas Sterner.
G O O O A A A L - Fabian Reese là mục tiêu!
G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Benedikt Pichler của Holstein Kiel sút từ chấm phạt đền!
Ransford Koenigsdoerffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.
Ransford Koenigsdoerffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.
Steven Skrzybski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.
Julius Kade sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antonis Aidonis.
Julius Kade sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antonis Aidonis.
Steven Skrzybski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.
Holstein Kiel (4-5-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Hauke Wahl (24), Simon Lorenz (19), Johannes van den Bergh (15), Fin Bartels (31), Alexander Muehling (8), Lewis Holtby (10), Finn Porath (27), Steven Skrzybski (14), Benedikt Pichler (17)
Dynamo Dresden (4-5-1): Kevin Broll (1), Robin Becker (16), Michael Sollbauer (21), Michael Akoto (3), Julius Kade (30), Morris Schroeter (17), Paul Will (28), Yannick Stark (5), Heinz Moerschel (8), Ransford Koenigsdoerffer (35), Christoph Daferner (33)
Thay người | |||
46’ | Steven Skrzybski Fabian Reese | 46’ | Julius Kade Antonis Aidonis |
70’ | Lewis Holtby Philipp Sander | 58’ | Ransford Koenigsdoerffer Luca Herrmann |
70’ | Fin Bartels Jonas Sterner | 72’ | Paul Will Pascal Sohm |
79’ | Benedikt Pichler Jann-Fiete Arp | 88’ | Robin Becker Jong-Min Seo |
86’ | Finn Porath Stefan Thesker |
Cầu thủ dự bị | |||
Holmbert Aron Fridjonsson | Philipp Hosiner | ||
Fabian Reese | Pascal Sohm | ||
Philipp Sander | Guram Giorbelidze | ||
Jann-Fiete Arp | Anton Mitryushkin | ||
Julian Korb | Luca Herrmann | ||
Stefan Thesker | Jong-Min Seo | ||
Mikkel Kirkeskov | Antonis Aidonis | ||
Joannis Gelios | Justin Loewe | ||
Jonas Sterner | Kevin Ehlers |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |