Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ryan Woods29
- Ozan Tufan46
- Ozan Tufan (Thay: Jean Michael Seri)46
- Brandon Fleming (Thay: Alfie Jones)46
- Oscar Estupinan (Thay: Greg Docherty)67
- Tobias Figueiredo78
- Dogukan Sinik (Thay: Ryan Longman)80
- Lewie Coyle (Thay: Tobias Figueiredo)90
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Adam Wharton)15
- Scott Wharton61
- Hayden Carter62
- Daniel Ayala62
- Hayden Carter (Thay: Tyrhys Dolan)62
- Daniel Ayala (Thay: Adam Wharton)62
- Bradley Dack (Thay: Sammie Szmodics)71
- Jack Vale (Thay: Sam Gallagher)71
Thống kê trận đấu Hull City vs Blackburn Rovers
Diễn biến Hull City vs Blackburn Rovers
Tobias Figueedlyo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.
Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dogukan Sinik.
Thẻ vàng cho Tobias Figueedlyo.
Thẻ vàng cho [player1].
Sam Gallagher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Vale.
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Sammie Szmodics sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Greg Docherty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oscar Estupinan.
Greg Docherty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyrhys Dolan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.
Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.
Thẻ vàng cho Scott Wharton.
Thẻ vàng cho [player1].
Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ozan Tufan.
Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Fleming.
Hiệp hai đang diễn ra.
Jean Michael Seri sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Ryan Woods.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hull City vs Blackburn Rovers
Hull City (4-2-3-1): Nathan Baxter (13), Cyrus Christie (33), Tobias Figueiredo (6), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Jean Seri (24), Ryan Woods (15), Greg Docherty (8), Dimitris Pelkas (20), Regan Slater (27), Ryan Longman (16)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Lewis Travis (27), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Adam Wharton (36), Tyler Morton (6), Tyrhys Dolan (10), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
46’ | Alfie Jones Brandon Fleming | 62’ | Adam Wharton Daniel Ayala |
46’ | Jean Michael Seri Ozan Tufan | 71’ | Sammie Szmodics Bradley Dack |
67’ | Greg Docherty Oscar Estupinan | 71’ | Sam Gallagher Jack Vale |
80’ | Ryan Longman Dogukan Sinik | ||
90’ | Tobias Figueiredo Lewie Coyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Aynsley Pears | ||
Lewie Coyle | Daniel Ayala | ||
Sean McLoughlin | Hayden Carter | ||
Brandon Fleming | Jake Garrett | ||
Ozan Tufan | Bradley Dack | ||
Dogukan Sinik | Dilan Markanday | ||
Oscar Estupinan | Jack Vale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại