![]() Markus Arsalo 21 | |
![]() Juhani Ojala 22 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Markus Arsalo) 46 | |
![]() Mamodou Sarr 49 | |
![]() Eetu Moemmoe (Thay: Kasper Paananen) 65 | |
![]() Benjamin Tatar (Thay: Roope Pyyskaenen) 70 | |
![]() Lauri Laine (Thay: Rasmus Karjalainen) 76 | |
![]() Jonas Enkerud 83 | |
![]() Miguel Rodriguez 85 | |
![]() Pauli Katajamaeki (Thay: Mamodou Sarr) 87 | |
![]() Valentin Gasc (Kiến tạo: Babacar Fati) 90 | |
![]() David Agbo (Thay: Hannes Woivalin) 90 | |
![]() Ville Tikkanen 90+1' |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs SJK
số liệu thống kê

IF Gnistan

SJK
49 Kiểm soát bóng 51
2 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs SJK
IF Gnistan (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Saku Heiskanen (3), Jugi (22), Juhani Ojala (40), Teemu Penninkangas (27), Hannes Woivalin (6), Roope Pyyskanen (18), Armend Kabashi (28), Momodou Sarr (17), Jonas Enkerud (9), Joakim Latonen (10)
SJK (3-4-3): Miguel Rodriguez (25), Kelvin Pires (4), Fallou Ndiaye (44), Ville Tikkanen (17), Dario Naamo (26), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Babacar Fati (2), Kasper Paananen (37), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

IF Gnistan
4-3-3
12
Mathias Nilsson
3
Saku Heiskanen
22
Jugi
40
Juhani Ojala
27
Teemu Penninkangas
6
Hannes Woivalin
18
Roope Pyyskanen
28
Armend Kabashi
17
Momodou Sarr
9
Jonas Enkerud
10
Joakim Latonen
7
Rasmus Karjalainen
9
Jaime Moreno
37
Kasper Paananen
2
Babacar Fati
18
Markus Arsalo
8
Valentin Gasc
26
Dario Naamo
17
Ville Tikkanen
44
Fallou Ndiaye
4
Kelvin Pires
25
Miguel Rodriguez

SJK
3-4-3
Thay người | |||
70’ | Roope Pyyskaenen Benjamin Tatar | 46’ | Markus Arsalo Pyry Petteri Hannola |
87’ | Mamodou Sarr Pauli Katajamaki | 65’ | Kasper Paananen Eetu Mommo |
90’ | Hannes Woivalin David Agbo | 76’ | Rasmus Karjalainen Lauri Laine |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Koski | Roope Paunio | ||
Kristian Yli-Hietanen | Eetu Mommo | ||
Pauli Katajamaki | Lauri Laine | ||
Benjamin Tatar | Kingsley Ofori | ||
David Agbo | Pyry Petteri Hannola | ||
Jean Mabinda | Salim Giabo Yussif | ||
Gabriel Europaeus | Denis Cukici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IF Gnistan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại