![]() Carl Bjoerk 30 | |
![]() Gustav Svensson (Kiến tạo: Oscar Pettersson) 33 | |
![]() Tim Prica 36 | |
![]() Laurs Skjellerup (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist) 48 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Anton Eriksson) 59 | |
![]() Vito Hammershoej-Mistrati (Thay: Kristoffer Khazeni) 59 | |
![]() David Moberg Karlsson (Thay: Isak Sigurgeirsson) 59 | |
![]() Emil Salomonsson (Thay: Oscar Pettersson) 61 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist 76 | |
![]() Laorent Shabani (Thay: Tim Prica) 78 | |
![]() Sebastian Ohlsson 84 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Jesper Ceesay) 88 | |
![]() Max Watson 90+3' |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

IFK Norrkoeping

IFK Gothenburg
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg
IFK Norrkoeping (3-5-2): David Mitov Nilsson (91), Amadeus Sögaard (4), Anton Eriksson (24), Max Watson (19), Moutaz Neffati (37), Jesper Ceesay (21), Kristoffer Khazeni (26), Arnor Traustason (9), Carl Björk (15), Tim Prica (22), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
IFK Gothenburg (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (12), Sebastian Ohlsson (5), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Anders Trondsen (6), David Kruse (15), Adam Carlen (21), Gustaf Norlin (14), Ramon Pascal Lundqvist (30), Oscar Pettersson (7), Laurs Skjellerup (9)

IFK Norrkoeping
3-5-2
91
David Mitov Nilsson
4
Amadeus Sögaard
24
Anton Eriksson
19
Max Watson
37
Moutaz Neffati
21
Jesper Ceesay
26
Kristoffer Khazeni
9
Arnor Traustason
15
Carl Björk
22
Tim Prica
8
Isak Andri Sigurgeirsson
9
Laurs Skjellerup
7
Oscar Pettersson
30
Ramon Pascal Lundqvist
14
Gustaf Norlin
21
Adam Carlen
15
David Kruse
6
Anders Trondsen
3
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
5
Sebastian Ohlsson
12
Jacob Karlstrom

IFK Gothenburg
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Isak Sigurgeirsson David Moberg Karlsson | 61’ | Oscar Pettersson Emil Salomonsson |
59’ | Kristoffer Khazeni Vito Hammershöy-Mistrati | ||
59’ | Anton Eriksson Marcus Baggesen | ||
78’ | Tim Prica Laorent Shabani | ||
88’ | Jesper Ceesay Jacob Ortmark |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Bolma | Benjamin Brantlind | ||
Aake Andersson | Nikolai Frederiksen | ||
David Moberg Karlsson | Suleiman Abdullahi | ||
Laorent Shabani | Linus Carlstrand | ||
Dino Salihovic | Rockson Yeboah | ||
Vito Hammershöy-Mistrati | Emil Salomonsson | ||
Jacob Ortmark | Elis Bishesari | ||
Marcus Baggesen | Lucas Kahed | ||
David Andersson | Noah Tolf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại