![]() David Wotherspoon (Kiến tạo: Nathan Shaw) 37 | |
![]() Adam Frizzell 53 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Luis Longstaff) 62 | |
![]() Murray Aiken (Thay: Rhys McCabe) 67 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Billy McKay) 67 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: David Wotherspoon) 68 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Liam McStravick) 69 | |
![]() Gabriel McGill (Thay: Callum Gallagher) 77 | |
![]() Jake Davidson (Thay: David Carson) 78 | |
![]() Zak Delaney (Thay: Daniel Devine) 78 | |
![]() Harry Lodovica 90+1' | |
![]() Mason Hancock 90+1' | |
![]() Nathan Shaw 90+3' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Inverness CT

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Airdrieonians
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Cameron Harper (3), Luis Longstaff (19), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Nathan Shaw (22), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9)
Airdrieonians (4-3-3): Joshua Rae (1), Kanayochukwu Megwa (15), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Mason Hancock (5), Adam Frizzell (10), Rhys McCabe (4), Charlie Telfer (21), Liam McStravick (12), Nikolay Todorov (11), Calum Gallagher (9)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
44
Nikola Ujdur
6
Danny Devine
3
Cameron Harper
19
Luis Longstaff
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
22
Nathan Shaw
30
David Wotherspoon
9
Billy McKay
9
Calum Gallagher
11
Nikolay Todorov
12
Liam McStravick
21
Charlie Telfer
4
Rhys McCabe
10
Adam Frizzell
5
Mason Hancock
6
Callum Fordyce
16
Craig Watson
15
Kanayochukwu Megwa
1
Joshua Rae

Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Luis Longstaff Adam Brooks | 67’ | Rhys McCabe Murray Aiken |
67’ | Billy McKay Harry Lodovica | 69’ | Liam McStravick Lewis McGregor |
68’ | David Wotherspoon Cillian Sheridan | 77’ | Callum Gallagher Gabriel McGill |
78’ | David Carson Jake Davidson | ||
78’ | Daniel Devine Zak Delaney |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Murray Aiken | ||
Lewis Hyde | Dean McMaster | ||
Jake Davidson | Lewis McGregor | ||
Zak Delaney | Josh O'Connor | ||
Harry Lodovica | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Morgan Boyes | David Hutton | ||
Adam Brooks | Elliot Dunlop | ||
Robbie Thompson | Gabriel McGill | ||
Cillian Sheridan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại