![]() Kyle Benedictus 2 | |
![]() James Carragher 24 | |
![]() Kyle Benedictus (Kiến tạo: Paul Allan) 41 | |
![]() (Pen) Billy McKay 54 | |
![]() Andy Tod (Thay: Matty Todd) 62 | |
![]() Alexander Louis Jakubiak (Thay: Christopher Kane) 69 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Remi Savage) 70 | |
![]() Aribim Pepple (Kiến tạo: Alex Samuel) 75 | |
![]() Roddy MacGregor (Thay: Billy McKay) 76 | |
![]() Miles Welch-Hayes (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 78 | |
![]() Lewis McCann (Thay: Owen Moffat) 78 | |
![]() Samson Lawal (Thay: Luis Longstaff) 79 | |
![]() Andy Tod 90+1' |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Inverness CT
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Inverness CT
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Deniz Mehmet (1), Sam Fisher (15), Kyle Benedictus (4), Malachi Fagan-Walcott (64), Kane Ritchie-Hosler (7), Josh Edwards (3), Paul Allan (18), Chris Hamilton (5), Matty Todd (10), Owen Moffat (17), Chris Kane (20)
Inverness CT (3-5-2): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Remmi Savage (34), Morgan Boyes (20), Cammy Kerr (4), Luis Longstaff (19), Max Anderson (15), Sean McAllister (8), Cameron Harper (3), Billy McKay (9), Alex Samuel (38)

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
1
Deniz Mehmet
15
Sam Fisher
4
Kyle Benedictus
64
Malachi Fagan-Walcott
7
Kane Ritchie-Hosler
3
Josh Edwards
18
Paul Allan
5
Chris Hamilton
10
Matty Todd
17
Owen Moffat
20
Chris Kane
38
Alex Samuel
9
Billy McKay
3
Cameron Harper
8
Sean McAllister
15
Max Anderson
19
Luis Longstaff
4
Cammy Kerr
20
Morgan Boyes
34
Remmi Savage
30
James Carragher
1
Mark Ridgers

Inverness CT
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Matty Todd Andrew Tod | 70’ | Remi Savage Aribim Pepple |
69’ | Christopher Kane Alex Jakubiak | 76’ | Billy McKay Roddy MacGregor |
78’ | Owen Moffat Lewis McCann | 79’ | Luis Longstaff Samson Lawal |
78’ | Kane Ritchie-Hosler Miles Welch-Hayes |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Little | Cameron Mackay | ||
Joe Chalmers | Wallace Duffy | ||
Lewis McCann | Danny Devine | ||
Rhys Breen | Austin Samuels | ||
Alex Jakubiak | Roddy MacGregor | ||
Michael O'Halloran | Aribim Pepple | ||
Andrew Tod | Samson Lawal | ||
Miles Welch-Hayes | |||
Bradley Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại