![]() (Pen) Billy McKay 18 | |
![]() Bradley Holmes (Thay: Lewis McCann) 28 | |
![]() Paul Allan 30 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Ben Summers) 46 | |
![]() Joseph Chalmers (Thay: Paul Allan) 46 | |
![]() James Carragher 60 | |
![]() Chris Hamilton 66 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Matty Todd) 74 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Nathan Shaw) 78 | |
![]() Daniel Devine 88 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Billy McKay) 90 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Inverness CT

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Dunfermline Athletic
Inverness CT (4-4-2): Mark Ridgers (1), Wallace Duffy (2), Danny Devine (6), James Carragher (30), Remmi Savage (34), Cammy Kerr (4), Nathan Shaw (22), Sean McAllister (8), Cameron Harper (3), Alex Samuel (38), Billy McKay (9)
Dunfermline Athletic (4-3-1-2): Deniz Mehmet (1), Miles Welch-Hayes (36), Chris Hamilton (5), Malachi Fagan-Walcott (64), Josh Edwards (3), Matty Todd (10), Ewan Otoo (6), Paul Allan (18), Ben Summers (16), Lewis McCann (11), Alex Jakubiak (14)

Inverness CT
4-4-2
1
Mark Ridgers
2
Wallace Duffy
6
Danny Devine
30
James Carragher
34
Remmi Savage
4
Cammy Kerr
22
Nathan Shaw
8
Sean McAllister
3
Cameron Harper
38
Alex Samuel
9
Billy McKay
14
Alex Jakubiak
11
Lewis McCann
16
Ben Summers
18
Paul Allan
6
Ewan Otoo
10
Matty Todd
3
Josh Edwards
64
Malachi Fagan-Walcott
5
Chris Hamilton
36
Miles Welch-Hayes
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
4-3-1-2
Thay người | |||
78’ | Nathan Shaw Aaron Doran | 28’ | Lewis McCann Bradley Holmes |
90’ | Billy McKay Aribim Pepple | 46’ | Paul Allan Joe Chalmers |
46’ | Ben Summers Michael O'Halloran | ||
74’ | Matty Todd Owen Moffat |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Bradley Holmes | ||
Aaron Doran | Xavier Benjamin | ||
Austin Samuels | Max Little | ||
Aribim Pepple | Joe Chalmers | ||
Adam Brooks | Owen Moffat | ||
Miller Fenton | |||
Michael O'Halloran | |||
Taylor Sutherland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại