![]() Daniel Devine (Kiến tạo: Nikola Ujdur) 43 | |
![]() Joseph Chalmers 45 | |
![]() Charlie Gilmour 45+2' | |
![]() Chris Hamilton 45+3' | |
![]() Cameron Harper 45+3' | |
![]() Alexander Louis Jakubiak (Thay: Matty Todd) 60 | |
![]() Wallace Duffy (Thay: Nikola Ujdur) 65 | |
![]() Luis Longstaff (Thay: Billy McKay) 65 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Owen Moffat) 70 | |
![]() Craig Wighton (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 70 | |
![]() Craig Wighton (Thay: Owen Moffat) 70 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 70 | |
![]() Wallace Duffy 74 | |
![]() Sean Welsh (Thay: David Wotherspoon) 84 | |
![]() Lewis McCann 87 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Inverness CT
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Inverness CT
Dunfermline Athletic (3-5-2): Deniz Mehmet (1), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Sam Fisher (15), Kane Ritchie-Hosler (7), Joe Chalmers (8), Matty Todd (10), Paul Allan (18), Josh Edwards (3), Lewis McCann (11), Owen Moffat (17)
Inverness CT (3-5-2): Mark Ridgers (1), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), David Carson (8), Nathan Shaw (22), Max Anderson (15), Charlie Gilmour (7), Cameron Harper (3), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9)

Dunfermline Athletic
3-5-2
1
Deniz Mehmet
5
Chris Hamilton
6
Ewan Otoo
15
Sam Fisher
7
Kane Ritchie-Hosler
8
Joe Chalmers
10
Matty Todd
18
Paul Allan
3
Josh Edwards
11
Lewis McCann
17
Owen Moffat
9
Billy McKay
30
David Wotherspoon
3
Cameron Harper
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
22
Nathan Shaw
8
David Carson
20
Morgan Boyes
6
Danny Devine
44
Nikola Ujdur
1
Mark Ridgers

Inverness CT
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Matty Todd Alex Jakubiak | 65’ | Nikola Ujdur Wallace Duffy |
70’ | Owen Moffat Craig Wighton | 65’ | Billy McKay Luis Longstaff |
70’ | Kane Ritchie-Hosler Michael O'Halloran | 84’ | David Wotherspoon Sean Welsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Harrison Sharp | Cameron Mackay | ||
Max Little | Wallace Duffy | ||
Aaron Comrie | Sean Welsh | ||
Craig Wighton | Zak Delaney | ||
Alex Jakubiak | Harry Lodovica | ||
Miller Fenton | Luis Longstaff | ||
Michael O'Halloran | Adam Brooks | ||
Robbie Thompson | |||
Cillian Sheridan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại