![]() Sean McAllister (Thay: Aaron Doran) 19 | |
![]() Scott Brown 45+1' | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Scott Brown) 46 | |
![]() Dylan Easton (Thay: James Brown) 46 | |
![]() Lewis Vaughan (Kiến tạo: Euan Murray) 49 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Jack Hamilton) 55 | |
![]() Samson Lawal (Thay: Luis Longstaff) 60 | |
![]() Ross Matthews (Thay: Lewis Vaughan) 78 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Daniel Devine) 80 | |
![]() Scott McGill (Thay: Samuel Stanton) 87 | |
![]() Maciej Dabrowski 90+2' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Inverness CT

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Raith Rovers
Inverness CT (3-1-4-2): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), Max Anderson (15), Luis Longstaff (19), Cammy Kerr (4), Aaron Doran (10), Cameron Harper (3), Billy McKay (9), Alex Samuel (38)
Raith Rovers (4-1-4-1): Kevin Dabrowski (1), James Brown (2), Dylan Corr (15), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Josh Mullin (14), Samuel Stanton (16), Jack Hamilton (19), Callum Smith (11), Lewis Vaughan (10)

Inverness CT
3-1-4-2
1
Mark Ridgers
30
James Carragher
6
Danny Devine
20
Morgan Boyes
15
Max Anderson
19
Luis Longstaff
4
Cammy Kerr
10
Aaron Doran
3
Cameron Harper
9
Billy McKay
38
Alex Samuel
10
Lewis Vaughan
11
Callum Smith
19
Jack Hamilton
16
Samuel Stanton
14
Josh Mullin
20
Scott Brown
3
Liam Dick
6
Euan Murray
15
Dylan Corr
2
James Brown
1
Kevin Dabrowski

Raith Rovers
4-1-4-1
Thay người | |||
19’ | Aaron Doran Sean McAllister | 46’ | Scott Brown Shaun Byrne |
60’ | Luis Longstaff Samson Lawal | 46’ | James Brown Dylan Easton |
80’ | Daniel Devine Aribim Pepple | 55’ | Jack Hamilton Zak Rudden |
78’ | Lewis Vaughan Ross Matthews | ||
87’ | Samuel Stanton Scott McGill |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Scott McGill | ||
Sean McAllister | Andrew McNeil | ||
Wallace Duffy | Keith Watson | ||
Samson Lawal | Aidan Connolly | ||
Remmi Savage | Ross Matthews | ||
Adam Brooks | Shaun Byrne | ||
Aribim Pepple | Dylan Easton | ||
Roddy MacGregor | Zak Rudden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại