![]() Morgan Boyes 30 | |
![]() Kirk Broadfoot (Kiến tạo: Calum Waters) 41 | |
![]() Samson Lawal (Thay: Luis Longstaff) 50 | |
![]() Grant Gillespie 52 | |
![]() Alan Power 55 | |
![]() Ryan Mullen 56 | |
![]() (Pen) Cameron Harper 56 | |
![]() Robbie Muirhead 58 | |
![]() Robbie Muirhead 58 | |
![]() Sean McAllister (Kiến tạo: Billy McKay) 62 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Jai Quitongo) 64 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Alan Power) 64 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Alex Samuel) 69 | |
![]() Daniel Devine (Thay: Remi Savage) 69 | |
![]() Wallace Duffy (Thay: Billy McKay) 77 | |
![]() Roddy MacGregor (Thay: Sean McAllister) 77 | |
![]() Iain Wilson (Thay: Grant Gillespie) 80 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Inverness CT

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Greenock Morton
Inverness CT (3-1-4-2): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Remmi Savage (34), Morgan Boyes (20), Max Anderson (15), Cammy Kerr (4), Luis Longstaff (19), Sean McAllister (8), Cameron Harper (3), Billy McKay (9), Alex Samuel (38)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Alan Power (20), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Grant Gillespie (21), Cameron Blues (8), Jai Quitongo (10), Robbie Crawford (14), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)

Inverness CT
3-1-4-2
1
Mark Ridgers
30
James Carragher
34
Remmi Savage
20
Morgan Boyes
15
Max Anderson
4
Cammy Kerr
19
Luis Longstaff
8
Sean McAllister
3
Cameron Harper
9
Billy McKay
38
Alex Samuel
22
George Oakley
9
Robbie Muirhead
14
Robbie Crawford
10
Jai Quitongo
8
Cameron Blues
21
Grant Gillespie
6
Calum Waters
15
Kirk Broadfoot
20
Alan Power
26
Tyler Jay French
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
50’ | Luis Longstaff Samson Lawal | 64’ | Jai Quitongo Lewis McGrattan |
69’ | Remi Savage Danny Devine | 64’ | Alan Power Jack Bearne |
69’ | Alex Samuel Aribim Pepple | 80’ | Grant Gillespie Iain Wilson |
77’ | Billy McKay Wallace Duffy | ||
77’ | Sean McAllister Roddy MacGregor |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Sam Murdoch | ||
Wallace Duffy | Lewis McGrattan | ||
Danny Devine | Jack Bearne | ||
Austin Samuels | Iain Wilson | ||
Roddy MacGregor | |||
Aribim Pepple | |||
Adam Brooks | |||
Samson Lawal | |||
Nikola Ujdur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại